1. Nは ~月(がつ) ~日(にち)です。(Cách nói ngày tháng)
* Ý nghĩa: N là ngày ~ tháng ~.
◈ Ví dụ:
きょうは 七月八日 しちがつようかです。 Hôm0 nay là ngày mùng 8 tháng 7.
あしたは 12 にちです。
Câu hỏi??? (Cách hỏi ngày, tháng, thời điểm)
Nは いつですか。 N là bao giờ?
Nは なんがつですか。 N là tháng mấy?
Nは なんにちですか。 N là mùng mấy?
◈ Ví dụ:
たんじょうびは いつですか。 Sinh nhật bạn là bao giờ?
… しちがつ なのかです。 …. Mùng 7 tháng 7.
こんげつは なんがつですか。 Tháng này là tháng mấy?
… 10 がつです。 …Tháng 10.
2) あしたは なんにちですか。 Ngày mai là mùng mấy?
… じゅうよっかです。 … Ngày 14
❖ Chú ý :
– Cách nói ngày tháng năm của Nhật ngược so với tiếng Việt. Phải nói NĂM, sau
đó đến THÁNG và cuối cùng là NGÀY
– いつ có thể dùng thay thế cho các từ để hỏi có nghĩa tương tự như
なんじ、なんがつ、なんにち
2. N (Danh từ chỉ địa điểm) へ いきます/きます /かえります (Cách nói hành động di chuyển, đi đâu, về đâu)
* Ý nghĩa: Đi/Đến/Về đâu đó (địa điểm N)
* Cách dùng: N là danh từ chỉ nơi chốn, địa điểm. “へ” (đọc là e) là trợ từ chỉ phương hướng di chuyển. Đi sau cùng là động từ mang nghĩa di chuyển từ nơi này sang nơi khác.
◈ Ví dụ:
わたしは だいがくへ いきます。 Tôi đi đến trường.
マイさんは ここへ きます。 Bạn Mai đến đây.
わたしは うちへ かえります。 Tôi trở về nhà.? Câu hỏi??? (Cách hỏi đi đâu, đến đâu, về đâu)
~は どこへ ~(Động từ) か。
◈ Ví dụ:
きょうのごご どこへ いきますか。 Chiều hôm nay bạn sẽ đi đâu?
… スーパーへ いきます。 Tôi sẽ đi đến siêu thị.
おととい どこへ いきましたか。 Hôm kia bạn đã đi đâu?
… ぎんこうへ いきました。 Tôi đã đi đến ngân hàng.× Câu phủ định hoàn toàn (Cách thể hiện ý không đi đâu, đến đâu cả
どこ(へ)も いきません。
(Không đi đâu cả / Chỗ nào cũng không đi)
— Trợ từ も + thể phủ định của động từ: dùng để phủ định tất cả những gì trong phạm vi mà từ để hỏi どこđưa ra. Có thể dùngも hoặc để cả へも đều được, nhưng dùng へもthì ý nghĩa phủ định sẽ mạnh hơn.
◈ Ví dụ:
きょうのごご どこへ いきますか。 Chiều hôm nay bạn sẽ đi đâu?
… どこも いきません。 Tôi sẽ không đi đâu cả.
きのう どこへ いきましたか。 Hôm qua bạn đã đi đâu vậy?
… どこへも いきませんでした。 Tôi (đã) không đi đâu cả.
3. ~でいきます/ きます/かえります(Cách nói cách thức di chuyển, đi lại bằng phương tiện gì)
* Ý nghĩa: Đi/đến/về bằng N (phương tiện).
Trong đó:
– N là DT chỉ phương tiện giao thông, phương tiện đi lại.
– で là trợ từ, mang ý nghĩa xác định cách thức, phương tiện, có thể dịch tiếng Việt là “bằng~”, “bởi~”
◈ Ví dụ:
わたしは じどうしゃで びょういんへ いきます。 Tôi đi đến bệnh viện bằng ôtô.
ラオさんは バスで わたしのうちへ きます。 Bạn Rao đến nhà tôi bằng xe buýt.
まいこさんは ひこうきで くにへ かえります。 Bạn Maiko về nước bằng máy bay.
❖ Chú ý: Trường hợp muốn nói là “đi bộ” thì sử dụng あるいて và không dùng で.
まいにち あるいて がっこうへ いきます。 Hàng ngày tôi đi bộ đến trường.
Câu hỏi??? (Cách hỏi đi đâu, đến đâu, về đâu bằng cách nào, bằng phương tiện gì)
〔~へ〕 なんで ~ (động từ) か。
(Đi/đến đâu bằng phương tiện gì?)
◈Ví dụ:
なんで ここへ きましたか。 Bạn (đã) đến đây bằng gì vậy?
… あるいて きました。
4. N (Danh từ chỉ người) と V ます
(Cách nói làm hành động gì cùng với ai)
* Ý nghĩa: Làm gì cùng với N.
Trong đó: N là danh từ chỉ người; とlà trợ từ có ý nghĩa xác định đối tượng cùng tham gia hành động, có thể dịch tiếng Việt là “cùng, với, cùng với”
◈ Ví dụ:
ともだちと だいがくへ きます。 Tôi đến trường cùng với bạn.
ははと デパートへ 行 いきます。 Tôi đi đến bách hóa cùng với mẹ.
❖ Chú ý: Trường hợp muốn nói làm gì đó “một mình” thì dùng từ ひとりで và không có と
ひとりで くにへ かえりました。 Tôi đã về nước một mình
? Câu hỏi??? (Cách hỏi làm gì với ai)
だれと ~ (động từ) か。
(Làm gì với ai?)
◈ Ví dụ:
だれと ぎんこうへ いきましたか。 Bạn đã đi đến ngân hàng cùng ai?
… ジョンさんと いきました。 Tôi đã đi với John
5. Câu văn + よ
* Cách dùng:
– よ được đặt ở cuối câu để nhấn mạnh về 1 sự việc mà người nghe chưa biết hoặc để
bộc lộ sự phán xét hay ý kiến bản thân một cách chắc chắn.
– Không nên nói quá mạnh sẽ khiến người nghe có cảm giác bị ép buộc.
◈ Ví dụ:
このバスは Giap Batへ 行きますか。 Xe buýt này đi đến Giáp Bát phải à?
…いいえ、いきません。21ばんせんですよ。 Không. Tuyến số 21 cơ.