Skip to content
Top Menu
Tháng Tư 1, 2023
  • Liên hệ
  • Giới thiệu
  • Blog
  • Facebook
  • Twitter
  • Instagram
Tsuku Việt – Cuộc sống ở thành phố Tsukuba

Tsuku Việt – Cuộc sống ở thành phố Tsukuba

Người Việt ở Tsukuba

  • Home
  • Ibaraki
    • Cuộc sống Ibaraki
  • Nhật Bản
    • Cuộc sống Nhật
  • My Tsukuba
  • Blog
  • JLPT N5
    • Ngữ pháp N5
  • JLPT N4
    • Ngữ pháp N4
  • JLPT N3
    • Ngữ pháp N3
  • JLPT N2
    • Ngữ Pháp N2
    • Từ Vựng N2
  • JLPT N1
    • Ngữ pháp N1
    • Từ Vựng N1
Main Menu

Thẻ: JLPT N1

tu vung n1 mimi kara oboeru unit 14
Blog / JLPT N1 / Từ Vựng N1

Từ vựng N1 mimi kara oboeru unit 14 Phó từ, liên từ (1111-1170)

Tháng Tám 2, 2021 - by Đậu Bắp

Từ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 14 này là 60 từ vựng về Phó từ, liên từ. 1111. …

Read More
tu vung n1 mimi kara oboeru unit 13
Blog / JLPT N1 / Từ Vựng N1

Từ vựng N1 mimi kara oboeru unit 13 Động từ (1021-1110)

Tháng Tám 2, 2021 - by Đậu Bắp

Từ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 13 này là 90 từ vựng về Động từ. 1021. つる つる …

Read More
tu vung n1 mimi kara oboeru unit 12
Blog / JLPT N1 / Từ Vựng N1

Từ vựng N1 mimi kara oboeru unit 12 Danh từ (931-1020)

Tháng Tám 2, 2021 - by Đậu Bắp

Từ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 12 này là 90 từ vựng về Danh từ. 931. 主催 しゅさい[CHỦ …

Read More
tu vung n1 mimi kara oboeru unit 11
Blog / JLPT N1 / Từ Vựng N1

Từ vựng N1 mimi kara oboeru unit 11 Tính từ (851-930)

Tháng Tám 2, 2021 - by Đậu Bắp

Từ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 11 này là 50 từ vựng về Tính từ. 851. 軽率な けいそつな …

Read More
tu vung n1 mimi kara oboeru unit 10
Blog / JLPT N1 / Từ Vựng N1

Từ vựng N1 mimi kara oboeru unit 10 Katakana (801-850)

Tháng Tám 2, 2021 - by Đậu Bắp

Từ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 10 này là 50 từ vựng về Katakana. 801. ソフトな ソフトな mềm …

Read More
tu vung n1 mimi kara oboeru unit 9
Blog / JLPT N1 / Từ Vựng N1

Từ vựng N1 mimi kara oboeru unit 9 Động từ (701-800)

Tháng Tám 2, 2021 - by Đậu Bắp

Từ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 2 này là 100 từ vựng về Động từ.. 701. 晴れる はれる …

Read More
tu vung n1 mimi kara oboeru unit 8
Blog / JLPT N1 / Từ Vựng N1

Từ vựng N1 mimi kara oboeru unit 8 Danh từ (601-700)

Tháng Tám 2, 2021 - by Đậu Bắp

Từ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 8 này là 100 từ vựng về Danh từ. 601. 団らん だんらん …

Read More
tu vung n1 mimi kara oboeru unit 7
Blog / JLPT N1 / Từ Vựng N1

Từ vựng N1 mimi kara oboeru unit 7 Phó từ, liên từ (531-600)

Tháng Tám 2, 2021 - by Đậu Bắp

Từ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 7 này là 70 từ vựng về phó từ, liên từ 531. …

Read More
tu vung n1 mimi kara oboeru unit 6
Blog / JLPT N1 / Từ Vựng N1

Từ vựng N1 mimi kara oboeru unit 6 Katakana (481-530)

Tháng Tám 2, 2021 - by Đậu Bắp

Từ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 6 này là 50 từ vựng về Katakana 481. パネル パネル bảng …

Read More
tu vung n1 mimi kara oboeru unit5
Blog / JLPT N1 / Từ Vựng N1

Từ vựng N1 mimi kara oboeru unit 5 Động từ phức (381-480)

Tháng Tám 2, 2021 - by Đậu Bắp

Từ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 5 này là 100 từ vựng về Động từ phức 381. 寄りかかる …

Read More

Điều hướng bài viết

1 2 Tiếp theo

Bài viết mới

  • Lịch thi đấu world cup 2022 giờ Nhật Bản mới nhất
  • Say rượu tiếng Nhật là gì?
  • Bó tay tiếng Nhật là gì?
  • Cục xuất nhập cảnh,nyukan ở Mito, Ibaraki
  • Ngữ pháp N2 ~つつ(も) hành động khác với suy nghĩ
  • Ngữ pháp N2 ~ことか thật là, biết bao, thật nhiều…
  • Ngữ pháp N2 ~ことに rất…
  • Ngữ pháp N2 ~からといって Không phải cứ…
  • 17 Mục tiêu phát triển bền vững SDGs bằng tiếng Nhật
  • Ngữ pháp N2 ~かと思うと、かと思ったら Ngay vừa.. xong, thì…
  • Ngữ pháp N2 ~はもとより việc này thì đương nhiên, việc khác cũng vậy…
  • Mua cá chỉ vàng ở Nhật
  • Địa chỉ Nyukan Tokyo ở Shinagawa
  • Ngữ pháp N2 ~どころか・~どころではない Đâu mà, trái lại
  • Ngữ pháp N2 ~はもちろん Đương nhiên rồi
  • Danh sách chùa Việt Nam ở Nhật Bản
  • Đại hội marathon mạnh khỏe Tsukuba lần thứ 29 năm 2022 bị dừng lại
  • Siêu thị giá rẻ Lopia ロピア – giống siêu thị Costco
  • Văn cúng ông Công ông Táo 2022 ngày 23 tháng chạp
  • Ngữ pháp N2 をはじめ(として) Trước tiên là…
  • Ngữ pháp N2 やら~やら Nào là
  • Ngữ pháp N2 にしろ~にしろ、にせよ~にせよ cho dù, hay cho dù là,..
  • Ngữ pháp N2 からして Đơn cử ra một ví dụ
  • Ngữ pháp N2 かのよう Như là, cứ như,..
  • Lịch đỏ Nhật Bản 2022

Đăng ký Mercari nhận 500 yên

Xem nhanh bằng từ khóa dưới đây

Cuộc sống Ibaraki Cuộc sống Nhật Cách đăng ký tài khoản Mercari Du học Nhật Bản JLPT N1 JLPT N2 JLPT N3 JLPT N5 Khám Phá Ibaraki Khám phá Nhật Bản Kết hôn ở Nhật Làm Việc ở Nhật Mua sắm Nhật My Tsukuba Món Nhật Ngữ Pháp Minnano Nihongo Ngữ pháp N2 Ngữ pháp N5 Nhật Bản Siêu thị đầu trâu Thuê nhà ở Nhật Tin tức Tiếng Nhật Tiếng Nhật Minna no Nihongo Tsukuba City Tsukuba Life TsukuViệt tu vung tieng nhat minna bai 7 Từ vựng N1 Từ vựng N2 Từ vựng N2 mimi kara oboeru Từ vựng N4 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Từ vựng tiếng Nhật minna Văn Hóa Nhật Ẩm Thực

Ủy ban thành phố – つくば市役所-Tsukuba City Hall

〒305-8555 つくば市研究学園1-1-1

Tel: 029-883-1111

Giờ làm việc:8:30 ~ 17:15 (thứ 2 ~ thứ 6)

website: https://www.city.tsukuba.lg.jp/

Rank Quốc gia, vùng lãnh thổ có số người ở Tsukuba

Top 10 nước,có người nước ngoài sống ở Tsukuba

1.Trung Quốc   (2855 người)

2.Việt Nam    (1264 người)

3.Hàn Quốc    (848 người)

4.Ấn Độ    (553 người)

5.Philippin    (454 người)

6.Braxin     (398 người)

7.Sri Lanka     (319 người)

8.Indonesia     (277 người)

9.Thái Lan     (238 người)

10. Mỹ     (229 người)

Tổng số người nước  ngoài ở Tsukuba là 9,952 người.

đến từ 135  quốc gia, vùng lãnh thổ trên thế giới.(thời điểm 4/2022)

☆☆☆Tsukuba – thành phố Quốc tế☆☆☆

Minnano Nihongo

Xem hết
tu vung minna bai 26 den bai 50

Từ vựng tiếng Nhật từ bài 26 đến bài 50 – đầy đủ nhất

Tháng Hai 9, 2021

tu vung 50 bai minna

Tổng hợp từ vựng 50 bài minna no nihongo tiếng Nhật

Tháng Hai 9, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 50

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 50

Tháng Hai 2, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 49

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 49

Tháng Hai 2, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 48

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 48

Tháng Hai 2, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 47

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 47

Tháng Hai 2, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 46

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 46

Tháng Hai 2, 2021

ngu phap miinnano nihongo bai 45

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 45

Tháng Hai 1, 2021Tháng Hai 1, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 44

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 44

Tháng Hai 1, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 43

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 43

Tháng Hai 1, 2021

Giới thiệu TsukuViet

Hàng năm số người Việt sinh sống tại Tsukuba ngày càng tăng. Với mong muốn chia sẻ về cuộc sống ở thành phố Tsukuba, giúp người mới hòa nhập nhanh với cuộc sống nơi đây, và tạo cộng đồng online của người Việt tại Tsukuba. chính vì những lý do đó TsukuViệt ra đời

 

Số người Việt tại Tsukuba

  • Số người Việt tại Tsukuba: 1264 người
  • Nam: 775 người
  • Nữ: 489 người
  • Số người nước ngoài tại Tsukuba: 9,952 người
  • Dân số của thành phố Tsukuba:248,672 người

(Thời điểm thống kê:1/4/2022)

Thành phố Tsukuba

  • Dân số: 243,240 người
  • (Nam:123,042 người, Nữ: 120,198 người)
  • Số hộ gia đình: 108,857 hộ
  • Diện tích: 283.72km2  Mật độ : 845人/km2
  • Cây biểu tượng: Keyaki(ケヤキ)
  • Hoa biểu tượng: Hoshizaki Yukinoshita(ホシザキユキノシタ)
  • Chim biểu tượng: Fukuou(フクロウ)
Copyright © 2023 Tsuku Việt - Cuộc sống ở thành phố Tsukuba.