Thể mệnh lệnh tiếng Nhật là
命令形 (めいれいけい)
Thể cấm đoán tiếng Nhật là
禁止形 (きんしけい)
Cách chia động từ thể mệnh lệnh.(めいれいけい 命令形)
Nhóm 1: chuyển đuôi 「u」 sang e
(động từ dạng –masu thì bỏ -masu và đổi đuôi –i thành –e)
Thể từ điển | Thể mệnh lệnh |
急ぐ(いそぐ) | 急げ(いそげ) |
飲む(のむ) | 飲め(のめ) |
行く(いく) | 行け(いけ) |
切る(きる) | 切れ(きれ) |
歌う(うたう) | 歌え(うたえ) |
持つ(もつ) | 持て(もて) |
直す(なおす) | 直せ(なおせ) |
Nhóm 2: bỏ る thêm ろ
(động từ dạng –masu thì bỏ -masu và thêm –ro)
Nhóm 3
Cách chia động từ thể cấm đoán(禁止形 きんしけい)
Động từ thể từ điển + な
(động từ dạng –masu thì phải chuyển về dạng từ điển và thêm –na)
Ví dụ:
行きます → 行く な
つくります → つくる な
のみます → のむ な
まちます → まつ な
借ります → 借りる な
ねます → ねる な
します → する な
きます →くる な
けっこんします → けっこんする な
3. Cách dùng thể mệnh lệnh và cấm đoán:
1. Thể mệnh lệnh được dùng để sai khiến, ép buộc ai đó làm một việc gì đó và ngược lại, thể cấm đoán được dùng để cấm ai đó không làm gì. Cả hai thể này đều mang nghĩa ép buộc, là kiểu câu mệnh lệnh dạng ngắn nên phạm vi sử dụng khá hẹp, do đó nên hạn chế dùng chúng một mình ở cuối câu. Thông thường, nam giới hay sử dụng hơn.
2. Thể mệnh lệnh và cấm đoán được dùng một mình hoặc được dùng ở cuối câu trong những trường hợp sau:
a) Người nhiều tuổi nói với người ít tuổi hơn hoặc người địa vị cao nói với người có địa vị thấp hơn; bố mẹ nói với con cái…
Ví dụ:
① 早く寝ろ。 Hãy ngủ sớm.
② もっと勉 強しろ。 Phải học nhiều hơn.
③ 遅れるな。 Không được đến muộn.
b) Giữa bạn bè thân thiết với nhau. Trong trường hợp này, よ được thêm vào cuối câu để làm mềm âm điệu.
Ví dụ:
① 明日うちへ来い[よ]。 Ngày mai anh hãy đến nhà tôi nhé.
② あまり飲むな[よ]。 Anh đừng uống nhiều nhé.
c) Trong những trường hợp khẩn cấp, khi không có đủ thời gian để nói những lời lịch sự… Trong trường hợp này, người nói cũng là người có địa vị, tuổi tác cao.
Ví dụ:
① 逃げろ。 Chạy đi.
② スイッチをきれ。 Tắt công tắc điện đi.
③ エレベーターを使うな。 Không được dùng cầu thang máy.
d) Khi cổ vũ ở các sự kiện thể thao. ( trường hợp này, phái nữ cũng có thể dùng).
Ví dụ:
① 頑張
が ん ば
れ。 Cố lên.
② 走れ。 Chạy đi.
③ 負けるな。 Không được thua.
e) Trong những khẩu hiệu, biển báo mang tính súc tích, có tính tuyên truyền cao.
Ví dụ:
① 止まれ。 Dừng lại.
② はいるな。 Cấm vào.
3. Trong thể văn mệnh lệnh, ngoài cách dùng thể mệnh lệnh, thì “ V ます+なさい” cũng được dùng. Nó được dùng trong trường hợp bố mẹ nói với con cái, thầy cô giáo với học sinh. Tuy nhiên sắc thái của nó nhẹ nhàng hơn thể mệnh lệnh.
Vì vậy, phụ nữ thường dùng mẫu câu này thay thế cho thể mệnh lệnh….Tuy nhiên, ta không sử dụng mẫu câu này với bề trên.
Ví dụ:
① 勉 強しなさい。 Hãy học đi.
② 早く寝なさい。 Hãy ngủ sớm đi.
Mẫu ngữ pháp Vて+くれ
◈ Ý nghĩa: hãy / xin hãy (làm gì / đừng làm gì)
◈ Cách dùng: ~てくれ là thể thông thường của ~てください, mẫu câu biểu hiện sự nhờ cậy, yêu cầu lịch sự. Mẫu câu này thể hiện ý mệnh lệnh, cấm đoán nhưng nhẹ nhàng hơn nhiều và không bao hàm ý áp đặt, ép buộc.
◈ Chú ý: chỉ có nam giới sử dụng (nữ giới tuyệt đối không sử dụng) và không dùng với người lớn tuổi hơn hay cấp trên
Ví dụ:
① ちょっと て つ だってくれ。 Hãy giúp tôi một chút.
② ちょっと はさみを かして。 Cho tôi mượn cái kéo một chút.
Mẫu ngữ pháp
Ví dụ:
① あの漢字は 何と 読むんですか。
Chữ Hán kia đọc là gì?
② あそこに「止まれ」と 書いてあります。
Ở đằng kia có viết là “dừng lại”.
(~と trong 2 ví dụ trên có nghĩa giống ~と trong mẫu ~といいます ở bài 21)
Ngữ pháp という
Cách diễn đạt ý nghĩa của 1 từ,cụm từ, biển báo…
Ý nghĩa: X có nghĩa là Y
◈ Cách dùng: Mẫu câu này được dùng để định nghĩa từ được biểu diễn bởi “X” (という bắt nguồn từ といいます)
① “ありがとう” は “Cám ơn” という 意味です。
“Arigatou” có nghĩa là “Cám ơn”
Ngữ pháp と言いました
Ý nghĩa: (ai đó) đã nói là / rằng …
◈ Cách dùng: dùng để truyền đạt, thông báo, trích dẫn lại 1 câu nói, 1 lời nhắn của ai đó cho người thứ 3.
(電話で) 田中さん:10時に 本社に 来てください。
☞ 田中さんは 10時に 本社に 来てくれ と 言っていました。
Anh Tanaka nói là: hãy đến trụ sở công ty lúc 10 giờ