Dưới đây là 100 danh từ đầu tiên trong từ vựng N2 mimi kara oboeru.
Sau số thứ tự là từ vựng bằng chữ hán
dòng thứ 2 là cách đọc từ vựng + nghĩa HÁN VIỆT + nghĩa tiếng Việt từ vựng
dòng thứ 3 là cách sử dụng, cách ghép từ vựng,.. ý nghĩa cách xem như sau
連: Các sử dụng từ, kết hợp từ
合:kết hợp với từ khác để thành từ mới
対:Từ có nghĩa đối lập
類:Ý nghĩa giống với từ khác
関:Từ vựng liên quan
慣:Biểu hiện thường dùng
1. 人生
じんせい NHÂN SINH Đời người, cuộc sống
連:_を送る、合:_経験、_観、類:一生、生涯
2. 人間
にんげん NHÂN GIAN Con người, nhân gian
合:_らしい、類:人、関:人類、 類:人物、慣:人間ができている
3.人
ひと NHÂN Con người
類:人間、人類
4.祖先
そせん TỔ TIÊN Tổ tiên
関:先祖、子孫
5.親戚
しんせき THÂN THÍCH Họ hàng, bà con
連:遠い_、類:親類、親族
6.夫婦
ふうふ PHU PHỤ Vợ chồng
連:_になる、お似合いの_、合:_愛、_仲、_げんか、関:夫妻、夫人
7.長男
ちょうなん TRƯỞNG NAM Trưởng nam
関:次男、三男、長女、次女、三女、末っ子
8.主人
しゅじん CHỦ NHÂN Chồng
対:従業員、関:マスター
9.双子
ふたご SONG TỬ Trẻ sinh đôi
類:双生児(そうせいじ)
10.迷子
まいご MÊ TỬ Trẻ lạc
連:_になる
11.他人
たにん THA NHÂN Người khác, người lạ, người ngoài
12.敵
てき ĐỊCH Kẻ thù, kẻ địch
連:_に回す、_味方に分かれる、合:油断大(ゆだんたい)_、_国、_地、_視する、対:味方
13.味方
〜がみかた(を)する VỊ PHƯƠNG Đồng minh, người cùng phe
連:_になる、_をする、対:敵
14.筆者
ひっしゃ BÚT GIẢ Tác giả
関:著者、作者、作家
15.寿命
じゅみょう THỌ MỆNH Tuổi thọ
連:_が伸びる、_を伸ばす、_が来る合:平均_
16.将来
しょうらい TƯƠNG LAI Tương lai
連:近い_、類:未来
17.才能
さいのう TÀI NĂNG Tài năng
連:_がある⇔ない、_が豊かだ、_に乏しい、_に恵まれる
18.能力
のうりょく NĂNG LỰC Năng lực
連:_がある⇔ない、_が高い⇔低い、_が上がる・を上げる、合:潜在_、知的_、試験_、開発_、 _給
19.長所
ちょうしょ TRƯỜNG SỞ Sở trường
連:_を伸ばす、_を生かす、対:短所、関:美点、取り柄
20.個性
こせい CÁ TÍNH Cá tính
連:_がある⇔ない、_を伸ばす、_が豊かだ、合:_的な
21.遺伝
〜がいでんする DI TRUYỀN Di truyền
合:_子
22. 動作
どうさ ĐỘNG TÁC Động tác
関:身振り、手振り
23.真似
〜をまね(を)する CHÂN TỰ Bắt chước
合:もの_、類:を模倣(を)する、関:をコピー(を)する
24. 睡眠
すいみん THỤY MIÊN Giấc ngủ
連:_をとる、_が深い⇔浅い、合:_時間、_不足、類:眠り、関:眠る、寝る
25. 食欲
しょくよく THỰC DỤC Cảm giác thèm ăn
連:_がある⇔ない、_がわく、_を満たす、合:_不振、_旺盛な
26. 外食
〜ががいしょくする NGOẠI THỰC Việc ăn ngoài
合:_産業
27. 家事
かじ GIA SỰ Việc nhà
関:炊事、洗濯、掃除、育児/子育て
28. 出産
〜をしゅっさんする XUẤT SẢN Sinh đẻ
合:_祝い、関:を産む
29. 介護
〜をかいご(を)する GIỚI HỘ Chăm sóc
合:_保険、在宅_、_福祉士、関:を世話(を)する
30. 共働き
〜がともばたらき(を)する CỘNG ĐỘNG Cả vợ và chồng đều đi làm
合:_世帯、類:共稼ぎ
31. 出勤
〜がしゅっきんする XUẤT CẦN Đi làm
合:_時間、休日_、時差_、対:が欠勤する、が退勤する、関:が登校する
32. 出世
〜がしゅっせ(を)する XUẤT THẾ Thành đạt, thành công trong cuộc sống
33. 地位
ちい ĐỊA VỊ Vị trí, địa vị
連:_が高い⇔低い、_が上がる⇔下がる、_が向上する、~_につく、_を得る⇔失う、合:社会的_、関:立場、身分
34. 受験
〜をじゅけん(を)する THỤ NGHIỆM Thi, thi cử
合:_勉強、_生、_者、_料、_票、関:を受ける
35. 専攻
〜をせんこうする CHUYÊN CÔNG Chuyên ngành
関:専門
36. 支度
〜がしたく(を)する CHI ĐỘ Chuẩn bị
合:身支度、類:を準備(を)する
37. 全身
ぜんしん TOÀN THÂN Toàn thân
38. しわ
しわ Nếp nhăn
連:_ができる、_がよる、_が伸びる・を伸ばす、_をとる、合:_くちゃ(な)
39. 服装
ふくそう PHỤC TRANG Trang phục
連:_にかまわない
40. 礼
れい LỄ Lễ nghĩa, quà/lời cảm ơn
連:に_を言う、類:おじぎ、類:礼儀
41. お世辞
おせじ THẾ TỪ Nịnh nọt, ca tụng
連:に_を言う、慣:お世辞にも~とは言えない
42. 言い訳
〜がいいわけ(を)する NGÔN DỊCH Lí do lí trấu, ngụy biện, biện hộ
類:が弁解(を)する、関:口実
43. 話題
わだい THOẠI ĐỀ Chủ đề
連:_になる、_にする、_にのぼる、_が豊富だ、関:トピック
44. 秘密
ひみつ BÍ MẬT Bí mật
連:_がもれる・をもらす、_を守る、に_を打ち明ける、合:_厳守
45. 尊敬
〜をそんけいする TÔN KÍNH Tôn trọng, kính trọng 連:_を集める、に_の念を抱く、合:_語、関:を敬う、敬意、敬語、謙譲
46. 謙遜
〜が/をけんそんする KHIÊM TỐN Khiêm tốn, khiêm nhường
47. 期待
〜をきたいする KỲ ĐÃI Mong chờ, hi vọng
連:_をかける、_に応える⇔_を裏切る、_が大きい、_に添う
48. 苦労
〜がくろうする KHỔ LAO Lo lắng, vất vả
連:に_をかける、_を重ねる
49. 意思/意志
いし/いし Ý CHÍ Ý chí, suy nghĩ
連:意志が固い、意志が強い⇔弱い、意志がある⇔ない、意志を示す、合:が意思表示(を)する
50. 感情
かんじょう CẢM TÌNH Tâm trạng, cảm xúc
連:_を出す⇔抑える、_に走る、合:_的な、対:理性
51. 材料
ざいりょう TÀI LIỆU Nguyên liệu
関:原料、素材、合:判断_、不安_
52. 石
いし THẠCH Đá
関:土、泥、砂、岩
53. ひも
ひも Sợi dây
連:_を結ぶ⇔ほどく、_で縛る、_でくくる、関:縄、ロープ、綱、鎖
54. 券
けん KHOÁN Vé
合:入場_、整理_、_売機、関:チケット、切符
55. 名簿
めいぼ DANH BỘ Danh sách
合:同窓会_、会員_
56. 表
ひょう BIỂU Bảng biểu
連:_に載る・_に載せる、合:表、関:グラフ、リスト
57. 針
はり CHÂM Kim, đinh
{時計/注射/ホチキス…}の針
58. 栓
せん XUYÊN Nắp, nút
連:_を抜く、に_をする、合:_抜き、類:ふた、連:_を閉める⇔開ける、_を緩める、合:水道_、ガス_、 消火_、元_
59. 湯気
ゆげ THANG KHÍ Hơi nước, khí
連:_が立つ
60. 日当たり
ひあたり NHẬT ĐƯƠNG Nơi có ánh mặt trời
連:_がいい⇔悪い
61. 空
から KHÔNG Trống , rỗng
合:空っぽの{さいふ/本棚/部屋/頭…}
62. 斜め
ななめ TÀ Nghiêng
合:ご機嫌_
63. 履歴
りれき LÍ LỊCH Lí lịch
合:_書、着信_
64. 娯楽
ごらく NGU LẠC Vui chơi, giải trí, tiêu khiển
合:_施設、_費
65. 司会
しかい TI HỘI Chủ trì, MC
合:_者
66. 歓迎
〜をかんげいする HOAN NGHÊNH Hoan nghênh
連:_を受ける、合:大_(を)する、_会
67. 窓口
まどぐち SONG KHẨU Cửa bán vé, quầy giao dịch
68. 手続き
〜がてつづき(を)する THỦ TỤC Thủ tục
69. 徒歩
とほ ĐỒ BỘ Đi bộ
70. 駐車
〜がちゅうしゃする TRÚ XA Đỗ xe
合:_場、_禁止、_違反、関:が停車する
71. 違反
〜がいはん(を)する VI PHẠM Vi phạm
合:スピード_、法律_、選挙_、関:が反する
72. 平日
へいじつ BÌNH NHẬT Ngày thường
対:土日、週末、祝祭日、休日
73. 日付
ひづけ NHẬT PHÓ Ngày tháng
合:_変更線、関:日時
74. 日中
にっちゅう NHẬT TRUNG Ban ngày
対:夜間
75. 日程
にってい NHẬT TRÌNH Lịch trình
合:_表、関:予定、スケジュール
76. 日帰り
ひがえり NHẬT QUY Đi về trong ngày
合:_旅行、関:一泊二日、二泊三日
77. 順序
じゅんじょ THUẬN TỰ Thứ tự
合:_よく、類:順番、順
78. 時期
じき THỜI KÌ Thời kì
連:_が早い⇔遅い、_がいい⇔悪い
79. 現在
げんざい HIỆN TẠI Hiện tại
対:過去、未来、類:今、合:[時点]+現在
80. 臨時
りんじ LÂM THỜI Tạm thời
合:_ニュース、_列車、_停車、_休業、_休校
81. 費用
ひよう PHÍ DỤNG Chi phí
連:_がかかる・をかける、_がかさむ、_を負担する、関:~費、~金、経費
82. 定価
ていか ĐỊNH GIÁ Giá cố định
83. 割引
〜をわりびき(を)する CÁT DẪN Giảm giá
関:を値引き(を)する、をまける、動:を割り引く
84. おまけ
〜をおまけ(を)する Quà tặng kèm
連:に_が付く・に_を付ける、類:景品
85. 無料
むりょう VÔ LIỆU Miễn phí
類:ただ、対:有料
86. 現金
げんきん HIỆN KIM Tiền mặt
合:_払い、_自動支払機、類:キャッシュ、関:ローン
87. 合計
〜をごうけいする HỢP KÉ Tổng cộng
合:_額、関:計
88. 収入
しゅうにゅう THU NHẬP Thu nhập
連:_がある⇔ない、_が高い⇔低い、_が上がる/を上げる、_が下がる、_を得る、合:臨時_、_源、高_、対:支出、関:年収、月収、所得
89. 支出
ししゅつ CHI XUẤT Chi phí, tiêu
連:_を抑える、_を削る、対:収入
90. 予算
よさん DỰ TOÁN Ngân sách
連:_を立てる、合:_案、関:決算
91. 利益
りえき LỢI ÍCH Lợi nhuận
連:_を得る、_が出る、_が上がる・を上げる、~の_になる、対:損失、損害、不利益、関:利害
92. 赤字
あかじ XÍCH TỰ Lỗ, thâm hụt
連:_になる、_が出る・_を出す、合:財政_、対:黒字
93. 経費
けいひ KINH PHÍ Kinh phí
連:に_がかかる・に_をかける、_がかさむ、合:_削減、必要_、類:コスト、関:費用
94. 勘定
〜をかんじょう(を)する KHÁM ĐỊNH Thanh toán 連:_が合う⇔合わない、類:を計算(を)する、類:会計、連:を_に入れる
95. 弁償
〜をべんしょう(を)する BIỆN THƯỜNG Bồi thường 関:を補償する、を賠償する
96. 請求
〜をせいきゅう(を)する THỈNH CẦU Yêu cầu
合:_書、関:を要求する
97. 景気
けいき CẢNH KHÍ Tình hình kinh tế
連:_がいい⇔悪い、合:好_⇔不_、関:経済状況、好況⇔不況
98. 募金
〜がぼきん(を)する MỘ KIM Quyên tiền, gây quỹ 合:共同_、街頭_
99. 募集
〜をぼしゅうする MỘ TẬP Tuyển dụng
関:を募る
100. 価値
かち GIÁ TRỊ Giá trị
連:_が高い⇔低い、_がある⇔ない、_が上がる⇔下がる、合:_観、_が合う⇔合わない
Ở trên là từ vựng N2 mimi kara oboeru Danh từ phần 1.
Chúc các bạn học tốt!