Trong bài 3 Từ vựng N2 mimi kara oboere học về Tính từ, từ vựng 221 tới từ vựng 270.
Sau số thứ tự là từ vựng bằng chữ hán
dòng thứ 2 là cách đọc từ vựng + nghĩa HÁN VIỆT + nghĩa tiếng Việt từ vựng
dòng thứ 3 là cách sử dụng, cách ghép từ vựng,.. ý nghĩa cách xem như sau
連: Các sử dụng từ, kết hợp từ
合:kết hợp với từ khác để thành từ mới
対:Từ có nghĩa đối lập
類:Ý nghĩa giống với từ khác
関:Từ vựng liên quan
慣:Biểu hiện thường dùng
221. 有難い
ありがたい HỮU NAN Cảm ơn, cảm kích
合:ありがたさ、ありがたみ
222. 申し訳ない
もうしわけない THÂN DỊCH Xin lỗi
合:申し訳なさ
223. めでたい
Vui, đáng chúc mừng
合:めでたさ
224. 幸いな
さいわいな HẠNH Hạnh phúc, may mắn
類:幸せな、幸福な、幸運な、運がいい
動:が幸いする、名:幸い、慣:不幸中の幸い
225. 恋しい
こいしい LUYẾN Yêu mến, nhớ nhung
合:恋しさ
226. 懐かしい
なつかしい HOÀI Hoài niệm, nhớ lại
合:懐かしさ、動:を懐かしむ
227. 幼い
おさない ẤU Ngây thơ, not nớt
合:幼友達、関:幼稚な、湯塾な、合:幼さ
228. 心細い
こころぼそい TÂM TẾ Cô đơn
合:心細さ対:心強い類:不安な
229. かわいそうな
Đáng thương, tội nghiệp
類:哀れな、関:気の毒な
230. 気の毒な
きのどくな KHÍ ĐỘC Đáng thương, tội nghiệp
関:かわいそうな
231. 貧しい
まずしい BẦN Nghèo
連:心が_、合:貧しさ、対:豊かな、関:貧乏な
232. 惜しい
おしい TÍCH Đáng tiếc
類:残念な、類:もったいない、合:惜しさ
233. 仕方(が)ない
しかたがない SĨ PHƯƠNG Không còn cách nào khác 類:やむを得ない、類:しようがない、しょうがない
234. やむを得ない
やむをえない ĐẮC Không thể nào tránh khỏi
類:仕方がない
235. 面倒くさい
めんどうくさい DIỆN ĐẢO Phiền toái
合:めんどうくささ、類:わずらわしい、めんどうな
236. しつこい
Vị (đậm), lằng nhằng, dai dẳng
対:あっさりした、くどい、合:しつこさ
237. くどい
Dài dòng, lắm lời, nặng mùi
合:くどさ、対:あっさりした、類:しつこい
238. 煙い
けむい YÊN Khói
合:煙さ、類:煙たい、関:煙
239. 邪魔な
じゃまな TÀ MA Vướng víu, cản trở
名:邪魔する、合:邪魔者
240. うるさい
Ồn ào, lắm chuyện
対:静かな、類:騒々しい、合:口うるさい
合:うるささ、類:やかましい
241. 騒々しい
そうぞうしい TAO Ồn ào, ầm ĩ
対:静かな、類:うるさい
対:平穏な、穏やかな
合:騒々しさ、類:騒がしい
242. 慌ただしい
あわただしい HOẢNG Vội vàng, luống cuống
合:慌しさ
243. そそっかしい
Cẩu thả, hấp tấp
合:そそっかしさ
244. 思いがけない
おもいがけない TƯ Chẳng ngờ, ngoài dự tính
合:思いがけなさ
245. 何気ない
なにげない HÀ KHÍ Ngẫu nhiên, không chú ý, thản nhiên
合:何気なさ
246. とんでもない
Không có gì, khủng khiếp, ngoài sức tưởng tượng ※会話的な言葉
247. くだらない
Vô nghĩa, tầm phào, chán phèo
合:くだらなさ、類:ばかばかしい、関:つまらない
248.ばかばかしい
Ngu ngốc, vớ vẩn
合:ばかばかしさ、類:くだらない ※人には使えない。
249. でたらめな
Linh tinh, nhảm nhí
合:でたらめさ、類:いい加減な、名:でたらめ
250. だらしない
cẩu thả, luộm thuộm
合:だらしなさ、対:きちんとした、きちょうめんな
251. ずうずうしい
Trơ trẽn, mặt dày, không biết xấu hổ
合:ずうずうしさ、類:あつかましい
252. ずるい
Ranh mãnh, láu cá, quỷ quyệt
合:ずるさ、関:卑怯な
253. 憎らしい
にくらしい TĂNG Ghét, bực mình
合:憎らしさ
254. 憎い
にくい TĂNG Căm thù, căm ghét
合:憎さ、動:を憎む
255. 険しい
けわしい HIỂM Dựng đứng, khắt khe, gay gắt
① 対:なだらかな、緩やかな、類:急な
② 対:穏やかな、類:厳しい
③ 類:厳しい、暗い、合:険しさ
256. 辛い
つらい TÂN Khó khăn, khổ sở
合:辛さ、類:苦しい、きつい
257. きつい
Chật, chặt, vất vả, khắt khe, nặng lời, mạnh mẽ
① 対:緩い、類:きゅうくつな
② 対:緩い、類:固い
③ 類:辛い、苦しい
④ 類:厳しい
合:きつさ
258. 緩い
ゆるい HOÃN Lỏng lẻo
① 対:きつい
② 対:急な、類:緩やかな
合:緩さ
259. 鈍い
にぶい ĐỘN Cùn, đần độn, chậm chạp
対:鋭い、合:鈍さ
260. 鋭い
するどい NHUỆ Sắc bén, sắc nhọn, cảm giác đau đớn 合:鋭さ、対:鈍い
261. 荒い/粗い
あらい HOANG/THÔ Dữ dội, thô bạo, khốc liệt/Thô, gồ ghề, cục mịch
[荒]対:穏やかな、類:激しい、関:荒っぽい、荒々しい
[粗] 対:細かい
262. 強引な
ごういんな CƯỜNG DẪN Ép buộc, cưỡng bức
合:強引さ、関:無理やり
263. 勝手な
かってな THẮNG THỦ Tự ý, tự do, tiện lợi, cách thức ①合:勝手さ、自分勝手な、身勝手な、好き勝手な、関:わがままな、自己中心的な、慣:~の勝手
②関:ひとりでに、自動的に
③関:状況、事情、様子
④連:_がいい⇔悪い、合:使い勝手
264. 強気な
つよきな CƯỜNG KHÍ Kiên định, mạnh mẽ
① 対:気弱な、関:勝気な
② 対:弱気な
名:強気
265. 頑固な
がんこな NGOAN CỐ Ngoan cố, lì lợm, dai dẳng
類:強情な、かたくなな、類:しつこい、合:頑固さ
266. 過剰な
かじょうな QUÁ THẶNG Vượt quá, dư thừa
合:過剰さ、自信過剰(な)、自意識過剰(な)、過剰反応、過剰摂取
267. 重大な
じゅうだいな TRỌNG ĐẠI Trọng đại, quan trọng
合:重大さ、重大問題、重大事件、重大発表、責任重大な、を重大視する
268. 深刻な
しんこくな THÂM KHẮC Nghiêm trọng
連:_事態に陥る、合:深刻さ、が深刻化する
連:深刻になる、を深刻に受け止める、合:深刻さ
269. 気楽な
きらくな KHÍ NHẠC Nhẹ nhõm, thoải mái, dễ chịu 合:気楽さ
270. 安易な
あんいな AN DỊCH Dễ dàng, đơn giản
合:安易さ