Ngữ pháp N2 ~ことに rất…
◈ Cấu trúc ngữ pháp ~ことに
Vる + ~ことに
Vい/な + ~ことに
Động từ thể từ điển, tính từ đuôi ii, đuôi na cộng với ~ことに
◈ Ý nghĩa
Rất
◈ Cách sử dụng
Mẫu câu ことに có nghĩa là “rất…” dùng để cường điệu, nhấn mạnh cảm giác của người nói.
◈ Ví dụ
1. うれしいことに、私が困っていると聞いて、助けてくれる友人がたくさんいた。
Thật là vui sướng biếu bao khi tôi gặp khó khăn đã có rất nhiefu những người bạn đến trợ giúp.
2. 驚いたことには、彼女には大学生の息子がいた。とてもそうは見えない
Thật là ngạc nhiên khi biết cô ấy đã có con trai học đại học. Trông hoàn toàn không có vẻ như vậy.
3. 残念なことに、リーさんは、急に国に帰らなければならなくなりました。
Thật là đáng tiếc, anh Lý đã phải trờ về nước gấp.
4.信じられないことに、落ちとした財布が戻ってきた。
Thật không thể in được, cái ví của tôi đánh mất đã trở lại
◈ Lưu ý
Mẫu câu này thường sử dụng các động từ, tính từ thể hiện cảm xúc, tình cảm