Ngữ pháp N3 ~反面 Mặt khác

Ngữ pháp N3 ~反面 Mặt khác

Ngữ pháp N3 ~反面 Mặt khác

 

 Cấu trúc ngữ pháp

V (普)/Aい/Nである /Aな/Aなである  + 反面

 

 Ý nghĩa

Mặt khác, trái lại

 

 Cách sử dụng

Thường dùng để nói về sự trái ngược hoặc có một mặt tích cực và một mặt tiêu cực trong cùng một sự việc.

反面 đi kèm với sự giải thích về một mặt trái ngược của điều gì đó đã được nhắc tới trước đó

 

 Ví dụ

その映画は面白かった反面、少し怖かった。

Bộ phim đó thú vị, nhưng mặt khác lại hơi đáng sợ.

 

この薬はよくきく反面、副作用がある

Thuốc này có tác dụng tốt nhưng mặt trái cũng gây tác dụng phụ.

 

彼は紳士である半面、子供っぽいところがある.

Anh ta một mặt là người lịch thiệp nhưng lại có tính trẻ con

 

母は優しい反面、厳しいところもある

Mẹ thì một mặt dịu dàng nhưng cũng có cái nghiêm khắc.

 

私の住んでいる家は駅から遠反面、家賃が安い。

Ngôi nhà mà tôi đang ở xa nhà ga nhưng ngược lại giá nhà lại rẻ.

 

 Lưu ý

反面 không chỉ ra sự đối lập mạnh mẽ, mà thường là sự đối chiếu giữa các khía cạnh tích cực và tiêu cực của một sự việc.

Cấu trúc này mang tính “một mặt thì như thế này, nhưng mặt khác lại như thế kia”, vì thế nó thường không dùng để chỉ sự hoàn toàn trái ngược mà là sự đa chiều của vấn đề.

Đánh giá bài viết