Ngữ pháp N3 ~かわりに Bù lại/Thay vì

Ngữ pháp N3 ~かわりに Bù lại/Thay vì

Ngữ pháp N3 ~かわりに Bù lại/Thay vì

 

 Cấu trúc ngữ pháp

N の / A な/A い/ V(普)+ かわりに

 

 Ý nghĩa

Đổi lại/ Thay vì

 

 Cách sử dụng

Cấu trúc ~かわりに có hai cách sử dụng chính:

  • Mặt này không tốt nhưng bù lại mặt kia tốt (Bù lại, đổi lại)
  • Là cách nói thể hiện sự thay thế cho một người, một vật nào đó. (Thay vì cái này, cái kia)

 

 Ví dụ

映画を見るかわりに、本を読むことにしました。

(Thay vì xem phim, tôi đã quyết định đọc sách.)

 

勉強するかわりに、遊びました。

(Thay vì học, tôi đã chơi.)

 

このサービスは無料ですが、代わりにアンケートに答えていただきます。

(Dịch vụ này miễn phí, bù lại bạn phải trả lời bảng khảo sát.)

 

お手伝いしてくれるかわりに、ランチをごちそうします。

(Bù lại việc giúp đỡ, tôi sẽ mời bạn ăn trưa.)

 

病気の父のかわりに、私が参りました

Thay cho bố đang bị ốm, tôi đã đi

 

 Lưu ý

Khi かわりに thể hiện một hành động hay sự việc thay thế cho một hành động hoặc sự việc khác phải đảm bảo rằng hai hành động đó có mối quan hệ với nhau, thường là một hành động “thay thế” hoặc “bù lại” cho hành động còn lại.
Ví dụ:
勉強するかわりに、遊びました。(Thay vì học, tôi đã chơi.)
Ở đây, học bị thay thế bằng chơi.

Khi dùng ~かわりに với nghĩa “bù lại”, bạn cần chắc chắn rằng hành động thay thế đó là một sự đền bù hợp lý cho hành động hoặc điều gì đó bị thiếu hụt.
Ví dụ:
お金をもらうかわりに、手伝いをしました。(Bù lại tiền, tôi đã giúp đỡ.)
Trong trường hợp này, công việc giúp đỡ được xem là sự đền bù cho số tiền nhận được.

Đánh giá bài viết