Ngữ pháp N3 ~によって… Bằng, thông qua

Ngữ pháp N3 ~によって… Bằng, thông qua

Ngữ pháp N3 ~によって… Bằng, thông qua

 

 Cấu trúc ngữ pháp

N / V ること + によって

 

 Ý nghĩa

Bằng, thông qua

 

 Cách sử dụng

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra phương thức, cách thức hoặc công cụ để thực hiện một hành động

 

 Ví dụ

インターネットによって情報を検索することができます。

(Bạn có thể tìm kiếm thông tin qua Internet.)

 

アンケート調査によって、消費者の考えがよく分かりました。

(Thông qua khảo sát chúng tôi đã hiểu rõ suy nghĩ của người tiêu dùng.)

 

毎日、復習することによって日本語が上達します。

(Bằng việc luyện tập hàng ngày, tiếng Nhật của tôi đã tiến bộ.)

この書類は電子メールによって送信されます。

(Tài liệu này sẽ được gửi qua email.)

警察によって犯人が捕まった。

(Tên tội phạm đã bị bắt bởi cảnh sát.)

このプロジェクトはチームワークによって成功しました。

(Dự án này thành công nhờ vào sự hợp tác của đội nhóm.)

 

 Lưu ý

 

Xem thêm: Ngữ pháp N3 ~に対して/~に対する… Đối với

Đánh giá bài viết