
Ngữ pháp N3 ~せいだ/~せいで Chỉ tại, chỉ vì
Ngữ pháp N3 ~せいだ/~せいで Chỉ tại, chỉ vì ◈ Cấu trúc ngữ pháp V(普通形 ) な A な/である + せいだ/せいで N の/である A い ◈ Ý nghĩa Chỉ vì, tại …
Read MoreTsuku Việt – Cuộc sống ở thành phố Tsukuba
Người Việt ở Tsukuba
Ngữ pháp N3 ~せいだ/~せいで Chỉ tại, chỉ vì ◈ Cấu trúc ngữ pháp V(普通形 ) な A な/である + せいだ/せいで N の/である A い ◈ Ý nghĩa Chỉ vì, tại …
Read MoreNgữ pháp N3 ~おかげだ/~おかげで Nhờ có ◈ Cấu trúc ngữ pháp V(普通形 ) な A な/である + おかげで/おかげだ N の/である A い ◈ Ý nghĩa Nhờ đó, do có …
Read MoreNgữ pháp N3 ~ため Vì/do ◈ Cấu trúc ngữ pháp Nの/V普/Aい/Aな普 + ため (に) /ためだ ◈ Ý nghĩa Vì, do ◈ Cách sử dụng Chỉ nguyên nhân, lí do dẫn …
Read MoreNgữ pháp N3 ~によって/~による Vì, do ◈ Cấu trúc ngữ pháp N + によって/による ◈ Ý nghĩa Vì, do ◈ Cách sử dụng Chỉ nguyên nhân, lý do dẫn đến …
Read MoreNgữ pháp N3 ~ことから Vì, do ◈ Cấu trúc ngữ pháp V(普)/Aい/Aな+ ことから N+から ◈ Ý nghĩa Vì, do ◈ Cách sử dụng Dùng để chỉ nguyên nhân, lý do mà …
Read MoreNgữ pháp N3 ~かわりに Bù lại/Thay vì ◈ Cấu trúc ngữ pháp N の / A な/A い/ V(普)+ かわりに ◈ Ý nghĩa Đổi lại/ Thay vì ◈ Cách sử …
Read MoreNgữ pháp N3 ~というより Nói đúng hơn là ◈ Cấu trúc ngữ pháp N / A, V(普通形 )+ というより ◈ Ý nghĩa Nói đúng hơn là, thật ra thì …
Read MoreNgữ pháp N3 ~一方/一方で Mặt khác, trái lại ◈ Cấu trúc ngữ pháp V (普)/A い/Nである /Aな/Aなである + 一方/一方で ◈ Ý nghĩa Mặt khác, trái lại ◈ Cách sử dụng …
Read MoreNgữ pháp N3 ~反面 Mặt khác ◈ Cấu trúc ngữ pháp V (普)/Aい/Nである /Aな/Aなである + 反面 ◈ Ý nghĩa Mặt khác, trái lại ◈ Cách sử dụng Thường dùng để …
Read MoreNgữ pháp N3 ~に対して Trái ngược với ◈ Cấu trúc ngữ pháp 普(な A・N+な・である)/N + (の)に対して ◈ Ý nghĩa Trái ngược với, đối lập với ◈ Cách sử dụng Ngữ …
Read More