Ngữ pháp N3 ~といい/~ばいい/たらいい... Ước gì/Giá mà

Ngữ pháp N3 ~といい/~ばいい/たらいい… Ước gì/Giá mà

Ngữ pháp N3 ~といい/~ばいい/たらいい… Ước gì/Giá mà   ◈ Cấu trúc ngữ pháp 普通形(現在形だけ) +と [動]ば形・イ形 い-ければ [動]ない・イ形 い-く・ナ形 な-で・[名]で + なければ     +いい 普通形(過去形だけ) +ら   ◈ Ý nghĩa Ước gì/Giá mà   ◈ Cách sử dụng Thể hiện mong muốn …

Read More
Ngữ pháp N3 ~(さ)せてもらいたい... Xin cho phép tôi

Ngữ pháp N3 ~(さ)せてもらいたい… Xin cho phép tôi

Ngữ pháp N3 ~(さ)せてもらいたい… Xin cho phép tôi   ◈ Cấu trúc ngữ pháp 動詞Ⅰ 動ない +せて/せないで 動詞Ⅱ 動ない +させて/させないで 動詞Ⅲ 来る→来させて/来させないで +もらいたい・いただきたい・ほしい する→させて/させないで   ◈ Ý nghĩa Xin cho phép tôi làm   ◈ Cách sử dụng Sử …

Read More