
Ngữ pháp N3 ~づらい… Khó
Ngữ pháp N3 ~づらい… Khó ◈ Cấu trúc ngữ pháp Vます + づらい ◈ Ý nghĩa Khó làm gì đó (về mặt tinh thần, cảm xúc hoặc vì lý do tế …
Read MoreTsuku Việt – Cuộc sống ở thành phố Tsukuba
Người Việt ở Tsukuba
Ngữ pháp N3 ~づらい… Khó ◈ Cấu trúc ngữ pháp Vます + づらい ◈ Ý nghĩa Khó làm gì đó (về mặt tinh thần, cảm xúc hoặc vì lý do tế …
Read MoreNgữ pháp N3 ~にくい… Khó ◈ Cấu trúc ngữ pháp Vます + にくい ◈ Ý nghĩa Khó để làm gì, khó làm gì ◈ Cách sử dụng Dùng để diễn tả …
Read MoreNgữ pháp N3 ~やすい… Dễ ◈ Cấu trúc ngữ pháp Vます + やすい ◈ Ý nghĩa Dễ làm gì đó hoặc dễ dàng có thể làm gì đó. ◈ Cách sử …
Read MoreNgữ pháp N3 ~出す… Bắt đầu làm gì đó ◈ Cấu trúc ngữ pháp Vます + 出す ◈ Ý nghĩa Bắt đầu làm gì đó ◈ Cách sử dụng Diễn …
Read MoreNgữ pháp N3 ~通す… Suốt, làm đến cùng ◈ Cấu trúc ngữ pháp Vます + 通す ◈ Ý nghĩa Suốt, làm đến cùng ◈ Cách sử dụng Làm việc gì …
Read MoreNgữ pháp N3 ~きる… Hết, toàn bộ ◈ Cấu trúc ngữ pháp Vます + きる ◈ Ý nghĩa Hết, toàn bộ, hoàn tất ◈ Cách sử dụng Mang ý nghĩa …
Read MoreNgữ pháp N3 ~かける/~かけて… Đang, dở ◈ Cấu trúc ngữ pháp Vます + かける/かけだ ◈ Ý nghĩa Đang, dở ◈ Cách sử dụng Nó thường dùng để mô tả một …
Read MoreNgữ pháp N3 ~と…た Ngay sau khi… thì ◈ Cấu trúc ngữ pháp V る + と + Vた ◈ Ý nghĩa Ngay sau khi… thì, khi… thì ◈ Cách …
Read MoreNgữ pháp N3 ~も…ば…も/~も…なら…も Cũng..mà…cũng ◈ Cấu trúc ngữ pháp N1 も V ば N2 も Vる N1 も A(い)けれ ば N2 も Aい N1 も A(な) なら N2 も A(な)だ N1 …
Read MoreNgữ pháp N3 ~と…た/~たら…た Khi thì/Trong khi đang thì ◈ Cấu trúc ngữ pháp Vる/Ⅴている/ +と+ thể た Ⅴた/Ⅴていたら+ thể た ◈ Ý nghĩa Mang 3 nghĩa: Nhờ thực hiện hành động mà …
Read More