Skip to content
Top Menu
Tháng năm 16, 2025
  • Liên hệ
  • Giới thiệu
  • Blog
  • Facebook
  • Twitter
  • Instagram
Tsuku Việt – Cuộc sống ở thành phố Tsukuba

Tsuku Việt – Cuộc sống ở thành phố Tsukuba

Người Việt ở Tsukuba

  • Home
  • Ibaraki
    • Cuộc sống Ibaraki
  • Nhật Bản
    • Cuộc sống Nhật
    • Học tập – Làm việc
    • Ẩm Thực Nhật Bản
    • Du lịch – Khám phá Nhật Bản
    • Mua sắm hàng Nhật
  • My Tsukuba
  • Tiếng Nhật
    • JLPT N5
      • Ngữ pháp N5
    • JLPT N4
      • Ngữ pháp N4
    • JLPT N3
      • Ngữ pháp N3
    • JLPT N2
      • Ngữ Pháp N2
      • Từ Vựng N2
    • JLPT N1
      • Ngữ pháp N1
      • Từ Vựng N1
  • Blog
  • Tin Việt Nhật
Main Menu

Tiếng Nhật

Ngữ pháp N3 ~づらい... Khó
JLPT N3 / Ngữ pháp N3

Ngữ pháp N3 ~づらい… Khó

Tháng năm 14, 2025 - by tsu1

Ngữ pháp N3 ~づらい… Khó   ◈ Cấu trúc ngữ pháp Vます +  づらい   ◈ Ý nghĩa Khó làm gì đó (về mặt tinh thần, cảm xúc hoặc vì lý do tế …

Read More
Ngữ pháp N3 ~にくい... Khó
JLPT N3 / Ngữ pháp N3

Ngữ pháp N3 ~にくい… Khó

Tháng năm 14, 2025 - by tsu1

Ngữ pháp N3 ~にくい… Khó   ◈ Cấu trúc ngữ pháp Vます +  にくい   ◈ Ý nghĩa Khó để làm gì, khó làm gì   ◈ Cách sử dụng Dùng để diễn tả …

Read More
Ngữ pháp N3 ~やすい... Dễ
JLPT N3 / Ngữ pháp N3

Ngữ pháp N3 ~やすい… Dễ

Tháng năm 8, 2025 - by tsu1

Ngữ pháp N3 ~やすい… Dễ   ◈ Cấu trúc ngữ pháp Vます +  やすい   ◈ Ý nghĩa Dễ làm gì đó hoặc dễ dàng có thể làm gì đó.   ◈ Cách sử …

Read More
Ngữ pháp N3 ~出す... Bắt đầu làm gì đó
JLPT N3 / Ngữ pháp N3

Ngữ pháp N3 ~出す… Bắt đầu làm gì đó

Tháng năm 6, 2025 - by tsu1

Ngữ pháp N3 ~出す… Bắt đầu làm gì đó   ◈ Cấu trúc ngữ pháp Vます + 出す   ◈ Ý nghĩa Bắt đầu làm gì đó   ◈ Cách sử dụng Diễn …

Read More
Ngữ pháp N3 ~通す… Suốt, làm đến cùng
JLPT N3 / Ngữ pháp N3

Ngữ pháp N3 ~通す… Suốt, làm đến cùng

Tháng năm 6, 2025 - by tsu1

Ngữ pháp N3 ~通す… Suốt, làm đến cùng   ◈ Cấu trúc ngữ pháp Vます + 通す   ◈ Ý nghĩa Suốt, làm đến cùng   ◈ Cách sử dụng Làm việc gì …

Read More
Ngữ pháp N3 ~きる... Hết, toàn bộ
JLPT N3 / Ngữ pháp N3

Ngữ pháp N3 ~きる… Hết, toàn bộ

Tháng năm 6, 2025 - by tsu1

Ngữ pháp N3 ~きる… Hết, toàn bộ   ◈ Cấu trúc ngữ pháp Vます + きる   ◈ Ý nghĩa Hết, toàn bộ, hoàn tất   ◈ Cách sử dụng Mang ý nghĩa …

Read More
Ngữ pháp N3 ~かける/~かけて... Đang, dở
JLPT N3 / Ngữ pháp N3

Ngữ pháp N3 ~かける/~かけて… Đang, dở

Tháng năm 5, 2025Tháng năm 5, 2025 - by tsu1

Ngữ pháp N3 ~かける/~かけて… Đang, dở   ◈ Cấu trúc ngữ pháp Vます + かける/かけだ    ◈ Ý nghĩa Đang, dở   ◈ Cách sử dụng Nó thường dùng để mô tả một …

Read More
Ngữ pháp N3 ~と…た Ngay sau khi... thì
JLPT N3 / Ngữ pháp N3

Ngữ pháp N3 ~と…た Ngay sau khi… thì

Tháng năm 5, 2025 - by tsu1

Ngữ pháp N3 ~と…た Ngay sau khi… thì   ◈ Cấu trúc ngữ pháp V る + と + Vた   ◈ Ý nghĩa Ngay sau khi… thì, khi… thì   ◈ Cách …

Read More
Ngữ pháp N3 ~も…ば…も/~も…なら…も Cũng..mà...cũng
JLPT N3 / Ngữ pháp N3

Ngữ pháp N3 ~も…ば…も/~も…なら…も Cũng..mà…cũng

Tháng năm 5, 2025 - by tsu1

Ngữ pháp N3 ~も…ば…も/~も…なら…も Cũng..mà…cũng   ◈ Cấu trúc ngữ pháp N1 も V ば N2 も Vる N1 も A(い)けれ ば N2 も Aい N1 も A(な) なら N2 も A(な)だ N1 …

Read More
Ngữ pháp N3 ~と…た/~たら…た Khi thì/Trong khi đang thì
JLPT N3 / Ngữ pháp N3

Ngữ pháp N3 ~と…た/~たら…た Khi thì/Trong khi đang thì

Tháng năm 5, 2025 - by tsu1

Ngữ pháp N3 ~と…た/~たら…た Khi thì/Trong khi đang thì   ◈ Cấu trúc ngữ pháp Vる/Ⅴている/ +と+ thể た Ⅴた/Ⅴていたら+ thể た   ◈ Ý nghĩa Mang 3 nghĩa: Nhờ thực hiện hành động mà …

Read More

Điều hướng bài viết

1 2 … 28 Tiếp theo

Bài viết mới

  • Ngữ pháp N3 ~づらい… Khó
  • Ngữ pháp N3 ~にくい… Khó
  • Ngữ pháp N3 ~やすい… Dễ
  • Ngữ pháp N3 ~出す… Bắt đầu làm gì đó
  • Ngữ pháp N3 ~通す… Suốt, làm đến cùng
  • Ngữ pháp N3 ~きる… Hết, toàn bộ
  • Ngữ pháp N3 ~かける/~かけて… Đang, dở
  • Ngữ pháp N3 ~と…た Ngay sau khi… thì
  • Ngữ pháp N3 ~も…ば…も/~も…なら…も Cũng..mà…cũng
  • Ngữ pháp N3 ~と…た/~たら…た Khi thì/Trong khi đang thì
  • Ngữ pháp N3 ~たばかりだ… Vừa mới
  • Ngữ pháp N3 ~ばかりだ… Đang ngày càng
  • Ngữ pháp N3 ~ばかりではなく… Không chỉ mà còn
  • Ngữ pháp N3 ~てばかりいる… Chỉ toàn làm
  • Ngữ pháp N3 ~ばかり… Chỉ toàn
  • Ngữ pháp N3 ~ないわけにはいかない… Buộc, đành phải
  • Ngữ pháp N3 ~わけにはいかない… Không thể
  • Ngữ pháp N3 ~わけだ… Thế nên là
  • Ngữ pháp N3 ~として…Với tư cách, Như là
  • Ngữ pháp N3 ~にとって… Đối với
  • Ngữ pháp N3 ~によって… Tuỳ vào
  • Ngữ pháp N3 ~によって… Vì
  • Ngữ pháp N3 ~によって… Bằng, thông qua
  • Ngữ pháp N3 ~に対して/~に対する… Đối với
  • Ngữ pháp N3 ~について… Về

Đăng ký Mercari nhận 500 yên

Xem nhanh bằng từ khóa dưới đây

Cuộc sống Ibaraki Cuộc sống Nhật Cách đăng ký tài khoản Mercari Du học Nhật Bản JLPT N1 JLPT N2 JLPT N3 JLPT N5 Khám Phá Ibaraki Khám phá Nhật Bản Kết hôn ở Nhật Làm Việc ở Nhật Mua sắm Nhật My Tsukuba Món Nhật Ngữ Pháp Minnano Nihongo Ngữ pháp N1 Ngữ pháp N2 Ngữ pháp N3 Ngữ pháp N5 Nhật Bản Siêu thị đầu trâu Thuê nhà ở Nhật Tin tức Tiếng Nhật Tiếng Nhật Minna no Nihongo Tsukuba City Tsukuba Life TsukuViệt tu vung tieng nhat minna bai 7 Từ vựng N1 Từ vựng N2 Từ vựng N2 mimi kara oboeru Từ vựng N4 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Từ vựng tiếng Nhật minna Văn Hóa Nhật Ẩm Thực

Lịch nghỉ lễ Nhật Bản (Lịch đỏ)

lịch nghỉ lễ nhật bản

Minnano Nihongo

Xem hết
tu vung minna bai 26 den bai 50

Từ vựng tiếng Nhật từ bài 26 đến bài 50 – đầy đủ nhất

Tháng hai 9, 2021

tu vung 50 bai minna

Tổng hợp từ vựng 50 bài minna no nihongo tiếng Nhật

Tháng hai 9, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 50

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 50

Tháng hai 2, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 49

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 49

Tháng hai 2, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 48

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 48

Tháng hai 2, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 47

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 47

Tháng hai 2, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 46

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 46

Tháng hai 2, 2021

ngu phap miinnano nihongo bai 45

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 45

Tháng hai 1, 2021Tháng hai 1, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 44

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 44

Tháng hai 1, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 43

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 43

Tháng hai 1, 2021

Ngữ pháp N3

View All
Ngữ pháp N3 ~づらい... Khó

Ngữ pháp N3 ~づらい… Khó

Tháng năm 14, 2025

Ngữ pháp N3 ~にくい... Khó

Ngữ pháp N3 ~にくい… Khó

Tháng năm 14, 2025

Ngữ pháp N3 ~やすい... Dễ

Ngữ pháp N3 ~やすい… Dễ

Tháng năm 8, 2025

Ngữ pháp N3 ~出す... Bắt đầu làm gì đó

Ngữ pháp N3 ~出す… Bắt đầu làm gì đó

Tháng năm 6, 2025

Ngữ pháp N3 ~通す… Suốt, làm đến cùng

Ngữ pháp N3 ~通す… Suốt, làm đến cùng

Tháng năm 6, 2025

Ngữ pháp N3 ~きる... Hết, toàn bộ

Ngữ pháp N3 ~きる… Hết, toàn bộ

Tháng năm 6, 2025

Ngữ pháp N3 ~かける/~かけて... Đang, dở

Ngữ pháp N3 ~かける/~かけて… Đang, dở

Tháng năm 5, 2025Tháng năm 5, 2025

Ngữ pháp N3 ~と…た Ngay sau khi... thì

Ngữ pháp N3 ~と…た Ngay sau khi… thì

Tháng năm 5, 2025

Ngữ pháp N3 ~も…ば…も/~も…なら…も Cũng..mà...cũng

Ngữ pháp N3 ~も…ば…も/~も…なら…も Cũng..mà…cũng

Tháng năm 5, 2025

Ngữ pháp N3 ~と…た/~たら…た Khi thì/Trong khi đang thì

Ngữ pháp N3 ~と…た/~たら…た Khi thì/Trong khi đang thì

Tháng năm 5, 2025

Giới thiệu TsukuViet

Hàng năm số người Việt sinh sống tại Tsukuba ngày càng tăng. Với mong muốn chia sẻ về cuộc sống ở thành phố Tsukuba, giúp người mới hòa nhập nhanh với cuộc sống nơi đây, và tạo cộng đồng online của người Việt tại Tsukuba. chính vì những lý do đó TsukuViệt ra đời

 

Số người Việt tại Tsukuba

  • Số người Việt tại Tsukuba: 1264 người
  • Nam: 775 người
  • Nữ: 489 người
  • Số người nước ngoài tại Tsukuba: 9,952 người
  • Dân số của thành phố Tsukuba:248,672 người

(Thời điểm thống kê:1/4/2022)

Thành phố Tsukuba

  • Dân số: 243,240 người
  • (Nam:123,042 người, Nữ: 120,198 người)
  • Số hộ gia đình: 108,857 hộ
  • Diện tích: 283.72km2  Mật độ : 845人/km2
  • Cây biểu tượng: Keyaki(ケヤキ)
  • Hoa biểu tượng: Hoshizaki Yukinoshita(ホシザキユキノシタ)
  • Chim biểu tượng: Fukuou(フクロウ)
Copyright © 2025 Tsuku Việt - Cuộc sống ở thành phố Tsukuba.