
Từ vựng minna bài 15 – Minna no Nihongo – Dễ học, dễ nhớ
Từ vựng minna bài 15 – Minna no Nihongo No Từ vựng minna bài 15 Kanji Nghĩa tiếng Việt 1 つかいます 使います Dùng, sử dụng 2 すわります 座ります Ngồi 3 …
Read MoreTsuku Việt – Cuộc sống ở thành phố Tsukuba
Người Việt ở Tsukuba
Từ vựng minna bài 15 – Minna no Nihongo No Từ vựng minna bài 15 Kanji Nghĩa tiếng Việt 1 つかいます 使います Dùng, sử dụng 2 すわります 座ります Ngồi 3 …
Read MoreTừ vựng minna bài 14 – Minna no Nihongo No Từ vựng minna bài 14 Kanji Nghĩa tiếng Việt 1 よびます 呼びます Gọi 2 いそぎます 急ぎます Vội vàng, nhanh 3 …
Read MoreTừ vựng minna bài 13 – Minna no Nihongo (nếu Bạn xem bằng điện thoại, thì xoay ngang điện thoại để nhìn cho dễ nhé) No Từ vựng Minna bài …
Read MoreTừ vựng minna bài 12 – Minna no Nihongo (nếu Bạn xem bằng điện thoại, thì xoay ngang điện thoại để nhìn cho dễ nhé) No Từ vựng Minna …
Read MoreTừ vựng minna bài 11 – Minna no Nihongo (nếu Bạn xem bằng điện thoại, thì xoay ngang điện thoại để nhìn cho dễ nhé) No Từ vựng minna bài …
Read MoreTừ vựng minna bài 10 – Minna no Nihongo (nếu Bạn xem bằng điện thoại, thì xoay ngang điện thoại để nhìn cho dễ nhé) STT Từ vựng Minna bài …
Read MoreTừ vựng minna bài 9 – Minna no Nihongo (nếu Bạn xem bằng điện thoại, thì xoay ngang điện thoại để nhìn cho dễ nhé) No Từ vựng Minna bài …
Read MoreTừ vựng minna bài 8 – Minna no Nihongo (nếu Bạn xem bằng điện thoại, thì xoay ngang điện thoại để nhìn cho dễ nhé) No Từ vựng Minna bài …
Read MoreTừ vựng minna bài 7 – Minna no Nihongo (nếu Bạn xem bằng điện thoại, thì xoay ngang điện thoại để nhìn cho dễ nhé) No Từ vựng Minna bài …
Read MoreTừ vựng minna bài 6 – Minna no Nihongo (nếu Bạn xem bằng điện thoại, thì xoay ngang điện thoại để nhìn cho dễ nhé) No Từ vựng minna bài …
Read More