Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 2
1. Các từ chỉ thị 1) これ/それ/あれ は Nです * Ý nghĩa: Cái này/cái đó/cái kia là N * Cách dùng: – Đây là các danh từ chỉ thị. – …
Read MoreTsuku Việt – Cuộc sống ở thành phố Tsukuba
Người Việt ở Tsukuba
1. Các từ chỉ thị 1) これ/それ/あれ は Nです * Ý nghĩa: Cái này/cái đó/cái kia là N * Cách dùng: – Đây là các danh từ chỉ thị. – …
Read More1. N1 は N2 です * Ý nghĩa: N1 là N2 * Cách dùng : – Danh từ đứng trước は là chủ đề hoặc chủ ngữ trong câu. – …
Read MoreTừ vựng minna bài 50 – Minna no Nihongo (Nếu Bạn xem bằng điện thoại, thì hãy xoay ngang điện thoại để nhìn cho rõ nhé) No Từ vựng Kanji …
Read MoreTừ vựng minna bài 49 – Minna no Nihongo (Nếu Bạn xem bằng điện thoại, thì hãy xoay ngang điện thoại để nhìn cho rõ nhé) No Từ vựng Kanji …
Read MoreTừ vựng minna bài 48 – Minna no Nihongo (Nếu Bạn xem bằng điện thoại, thì hãy xoay ngang điện thoại để nhìn cho rõ nhé) No Từ vựng Kanji …
Read MoreTừ vựng minna bài 47 – Minna no Nihongo (Nếu Bạn xem bằng điện thoại, thì hãy xoay ngang điện thoại để nhìn cho rõ nhé) No Từ vựng Kanji …
Read MoreTừ vựng minna bài 46 – Minna no Nihongo (Nếu Bạn xem bằng điện thoại, thì hãy xoay ngang điện thoại để nhìn cho rõ nhé) No Từ vựng Kanji …
Read MoreTừ vựng minna bài 45 – Minna no Nihongo (Nếu Bạn xem bằng điện thoại, thì hãy xoay ngang điện thoại để nhìn cho rõ nhé) No Từ vựng Kanji …
Read MoreTừ vựng minna bài 44 – Minna no Nihongo (Nếu Bạn xem bằng điện thoại, thì hãy xoay ngang điện thoại để nhìn cho rõ nhé) No Từ vựng Kanji …
Read MoreTừ vựng minna bài 43 – Minna no Nihongo (Nếu Bạn xem bằng điện thoại, thì hãy xoay ngang điện thoại để nhìn cho rõ nhé) No Từ vựng Kanji …
Read More