Từ vựng N2 mimi kara oboeru unit 8- Động từ 681~790
Dưới đây là từ vựng 681 tới từ vựng 790 trong từ vựng N2 mimi kara oboeru phần Động từ bài 8 (unit8) Sau số thứ tự là từ vựng …
Read MoreTsuku Việt – Cuộc sống ở thành phố Tsukuba
Người Việt ở Tsukuba
Dưới đây là từ vựng 681 tới từ vựng 790 trong từ vựng N2 mimi kara oboeru phần Động từ bài 8 (unit8) Sau số thứ tự là từ vựng …
Read MoreDưới đây là từ vựng 581 tới từ vựng 680 trong từ vựng N2 mimi kara oboeru phần danh từ bài 7 (unit7) Sau số thứ tự là từ vựng …
Read MoreTrong bài 6 từ vựng mimi kara oboeru là về Phó từ, Liên từ, sẽ học từ vựng số 511 tới 580 Sau số thứ tự là từ vựng bằng …
Read MoreTrong bài 5 từ vựng mimi kara oboeru là về Katakana, sẽ học từ katakana số 461 tới katakana số 510 Sau số thứ tự là từ vựng bằng chữ …
Read MoreDưới đây là từ vựng danh từ 271 tới 370 trong Từ vựng N2 mimi kara oboeru unit 4. Sau số thứ tự là từ vựng bằng chữ hán dòng …
Read MoreTrong bài 3 Từ vựng N2 mimi kara oboere học về Tính từ, từ vựng 221 tới từ vựng 270. Sau số thứ tự là từ vựng bằng chữ hán …
Read MoreTrong bài 2 từ vựng mimi kara oboeru là về động từ, sẽ học từ động từ số 101 tới động từ số 220 Sau số thứ tự là từ …
Read MoreDưới đây là từ vựng số 891 tới từ vựng số 990 trong từ vựng N2 mimi kara oboeru unit 11 (bài 11) Sau số thứ tự là từ vựng …
Read More◈ Cấu trúc ngữ pháp につけ Vるにつけ ◈ Ý nghĩa Cứ hễ, mỗi khi, mỗi lần… thì lại ◈ Cách sử dụng Sử dụng khi diễn tả khi làm gì …
Read More◈ Cấu trúc ngữ pháp にわたって Nにわたって / にわたり ◈ Ý nghĩa Khắp…/ suốt…/ trải qua../ trong vòng… ◈ Cách sử dụng にわたって/にわたり diễn tả thời gian, thời hạn, không …
Read More