Skip to content
Top Menu
Tháng năm 10, 2025
  • Liên hệ
  • Giới thiệu
  • Blog
  • Facebook
  • Twitter
  • Instagram
Tsuku Việt – Cuộc sống ở thành phố Tsukuba

Tsuku Việt – Cuộc sống ở thành phố Tsukuba

Người Việt ở Tsukuba

  • Home
  • Ibaraki
    • Cuộc sống Ibaraki
  • Nhật Bản
    • Cuộc sống Nhật
    • Học tập – Làm việc
    • Ẩm Thực Nhật Bản
    • Du lịch – Khám phá Nhật Bản
    • Mua sắm hàng Nhật
  • My Tsukuba
  • Tiếng Nhật
    • JLPT N5
      • Ngữ pháp N5
    • JLPT N4
      • Ngữ pháp N4
    • JLPT N3
      • Ngữ pháp N3
    • JLPT N2
      • Ngữ Pháp N2
      • Từ Vựng N2
    • JLPT N1
      • Ngữ pháp N1
      • Từ Vựng N1
  • Blog
  • Tin Việt Nhật
Main Menu

Ngữ pháp N3

Ngữ pháp N3 ~くらいなら/~ぐらいなら Nếu...thì thà...còn hơn
JLPT N3 / Ngữ pháp N3

Ngữ pháp N3 ~くらいなら/~ぐらいなら Nếu…thì thà…còn hơn

Tháng hai 18, 2025Tháng hai 18, 2025 - by tsu1

Ngữ pháp N3 ~くらいなら/~ぐらいなら Nếu…thì thà…còn hơn   ◈ Cấu trúc ngữ pháp V る + くらいなら/ぐらいなら   ◈ Ý nghĩa Nếu…thì thà…còn hơn   ◈ Cách sử dụng Sử dụng khi người …

Read More
Ngữ pháp N3 ~くらい…はない/~ほど… はない Chẳng có gì bằng
JLPT N3 / Ngữ pháp N3

Ngữ pháp N3 ~くらい…はない/~ほど… はない Chẳng có gì bằng

Tháng hai 17, 2025 - by tsu1

Ngữ pháp N3 ~くらい…はない/~ほど… はない Chẳng có gì bằng ◈ Cấu trúc ngữ pháp V る/N +くらい~はない/ほど~はない ◈ Ý nghĩa Không ai bằng, không cái gì bằng,   ◈ Cách sử dụng Thường …

Read More
Ngữ pháp N3 ~ば~ほど Càng...càng
JLPT N3 / Ngữ pháp N3

Ngữ pháp N3 ~ば~ほど Càng…càng

Tháng hai 13, 2025 - by tsu1

Ngữ pháp N3 ~ば~ほど Càng…càng ◈ Cấu trúc ngữ pháp Vば形    + Vる          + ほど Aいければ  +  Aい    +ほど Aななら/  + Aな     + ほど Nなら    +  N     + ほど …

Read More
Ngữ pháp N3 ~ついでに Nhân tiện
JLPT N3 / Ngữ pháp N3

Ngữ pháp N3 ~ついでに Nhân tiện

Tháng hai 13, 2025 - by tsu1

Ngữ pháp N3 ~ついでに Nhân tiện ◈ Cấu trúc ngữ pháp Nの /Vる/ Vた+ ついでに    ◈ Ý nghĩa Nhân tiện   ◈ Cách sử dụng Lúc làm việc gì đó, lợi dụng …

Read More
Ngữ pháp N3 ~くらい/~ぐらい Tới mức
JLPT N3 / Ngữ pháp N3

Ngữ pháp N3 ~くらい/~ぐらい Tới mức

Tháng hai 13, 2025 - by tsu1

Ngữ pháp N3 ~くらい/~ぐらい Tới mức ◈ Cấu trúc ngữ pháp V(普通形)/N/なA(だ+な) + くらい/ぐらい    ◈ Ý nghĩa Tới mức, đến mức   ◈ Cách sử dụng Muốn nhấn mạnh vào mức độ …

Read More
Ngữ pháp N3 ~によって/~によっては Tuỳ vào
JLPT N3 / Ngữ pháp N3

Ngữ pháp N3 ~によって/~によっては Tuỳ vào

Tháng hai 13, 2025 - by tsu1

Ngữ pháp N3 ~によって/~によっては Tuỳ vào ◈ Cấu trúc ngữ pháp N + によって/によっては   ◈ Ý nghĩa Tuỳ vào, tuỳ theo   ◈ Cách sử dụng Tuỳ vào N ở vế trước …

Read More
Ngữ pháp N3 ~たびに Cứ mỗi lần
JLPT N3 / Ngữ pháp N3

Ngữ pháp N3 ~たびに Cứ mỗi lần

Tháng hai 13, 2025Tháng hai 17, 2025 - by tsu1

Ngữ pháp N3 ~たびに Cứ mỗi lần   ◈ Cấu trúc ngữ pháp Vる/Nの + たびに   ◈ Ý nghĩa Cứ mỗi lần.. thì lại   ◈ Cách sử dụng たびに đi kèm …

Read More
Ngữ pháp N3 ~とおり(に)/~どおり(に)Làm giống như
JLPT N3 / Ngữ pháp N3

Ngữ pháp N3 ~とおり(に)/~どおり(に)Làm giống như

Tháng hai 13, 2025Tháng hai 13, 2025 - by tsu1

Ngữ pháp N3 ~とおり(に)/~どおり(に)Làm giống như ◈ Cấu trúc ngữ pháp Vる/Vた/Nの + とおり(に) N + どおり(に)   ◈ Ý nghĩa Làm giống như, theo đúng như   ◈ Cách …

Read More
Ngữ pháp N3 ~ところに/~ところへ/~ところを Lúc, khi
JLPT N3 / Ngữ pháp N3

Ngữ pháp N3 ~ところに/~ところへ/~ところを Lúc, khi

Tháng hai 12, 2025Tháng hai 13, 2025 - by tsu1

Ngữ pháp N3 ~ところに/~ところへ/~ところを Lúc, khi   ◈ Cấu trúc ngữ pháp Vる /Vている /Vた+ ところに/~ところへ/~ところを   ◈ Ý nghĩa Đúng lúc, đúng địa điểm, đúng hoàn cảnh ấy…   …

Read More
Ngữ pháp N3 ~てからでないと/~てからでなければ Nếu không làm trước thì
JLPT N3 / Ngữ pháp N3

Ngữ pháp N3 ~てからでないと/~てからでなければ Nếu không làm trước thì

Tháng hai 12, 2025Tháng hai 13, 2025 - by tsu1

Ngữ pháp N3 ~てからでないと/~てからでなければ Nếu không làm trước thì ◈ Cấu trúc ngữ pháp Vて+ からでなければ/からでないと   ◈ Ý nghĩa Nếu không làm trước thì   ◈ Cách sử dụng …

Read More

Điều hướng bài viết

Trước 1 … 6 7 8 Tiếp theo

Bài viết mới

  • Ngữ pháp N3 ~やすい… Dễ
  • Ngữ pháp N3 ~出す… Bắt đầu làm gì đó
  • Ngữ pháp N3 ~通す… Suốt, làm đến cùng
  • Ngữ pháp N3 ~きる… Hết, toàn bộ
  • Ngữ pháp N3 ~かける/~かけて… Đang, dở
  • Ngữ pháp N3 ~と…た Ngay sau khi… thì
  • Ngữ pháp N3 ~も…ば…も/~も…なら…も Cũng..mà…cũng
  • Ngữ pháp N3 ~と…た/~たら…た Khi thì/Trong khi đang thì
  • Ngữ pháp N3 ~たばかりだ… Vừa mới
  • Ngữ pháp N3 ~ばかりだ… Đang ngày càng
  • Ngữ pháp N3 ~ばかりではなく… Không chỉ mà còn
  • Ngữ pháp N3 ~てばかりいる… Chỉ toàn làm
  • Ngữ pháp N3 ~ばかり… Chỉ toàn
  • Ngữ pháp N3 ~ないわけにはいかない… Buộc, đành phải
  • Ngữ pháp N3 ~わけにはいかない… Không thể
  • Ngữ pháp N3 ~わけだ… Thế nên là
  • Ngữ pháp N3 ~として…Với tư cách, Như là
  • Ngữ pháp N3 ~にとって… Đối với
  • Ngữ pháp N3 ~によって… Tuỳ vào
  • Ngữ pháp N3 ~によって… Vì
  • Ngữ pháp N3 ~によって… Bằng, thông qua
  • Ngữ pháp N3 ~に対して/~に対する… Đối với
  • Ngữ pháp N3 ~について… Về
  • Ngữ pháp N3 ~つもりだ… Cứ ngỡ là
  • Ngữ pháp N3 ~ようとする… Định/ Cố gắng

Đăng ký Mercari nhận 500 yên

Xem nhanh bằng từ khóa dưới đây

Cuộc sống Ibaraki Cuộc sống Nhật Cách đăng ký tài khoản Mercari Du học Nhật Bản JLPT N1 JLPT N2 JLPT N3 JLPT N5 Khám Phá Ibaraki Khám phá Nhật Bản Kết hôn ở Nhật Làm Việc ở Nhật Mua sắm Nhật My Tsukuba Món Nhật Ngữ Pháp Minnano Nihongo Ngữ pháp N1 Ngữ pháp N2 Ngữ pháp N3 Ngữ pháp N5 Nhật Bản Siêu thị đầu trâu Thuê nhà ở Nhật Tin tức Tiếng Nhật Tiếng Nhật Minna no Nihongo Tsukuba City Tsukuba Life TsukuViệt tu vung tieng nhat minna bai 7 Từ vựng N1 Từ vựng N2 Từ vựng N2 mimi kara oboeru Từ vựng N4 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Từ vựng tiếng Nhật minna Văn Hóa Nhật Ẩm Thực

Lịch nghỉ lễ Nhật Bản (Lịch đỏ)

lịch nghỉ lễ nhật bản

Minnano Nihongo

Xem hết
tu vung minna bai 26 den bai 50

Từ vựng tiếng Nhật từ bài 26 đến bài 50 – đầy đủ nhất

Tháng hai 9, 2021

tu vung 50 bai minna

Tổng hợp từ vựng 50 bài minna no nihongo tiếng Nhật

Tháng hai 9, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 50

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 50

Tháng hai 2, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 49

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 49

Tháng hai 2, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 48

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 48

Tháng hai 2, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 47

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 47

Tháng hai 2, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 46

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 46

Tháng hai 2, 2021

ngu phap miinnano nihongo bai 45

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 45

Tháng hai 1, 2021Tháng hai 1, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 44

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 44

Tháng hai 1, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 43

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 43

Tháng hai 1, 2021

Ngữ pháp N3

View All
Ngữ pháp N3 ~やすい... Dễ

Ngữ pháp N3 ~やすい… Dễ

Tháng năm 8, 2025

Ngữ pháp N3 ~出す... Bắt đầu làm gì đó

Ngữ pháp N3 ~出す… Bắt đầu làm gì đó

Tháng năm 6, 2025

Ngữ pháp N3 ~通す… Suốt, làm đến cùng

Ngữ pháp N3 ~通す… Suốt, làm đến cùng

Tháng năm 6, 2025

Ngữ pháp N3 ~きる... Hết, toàn bộ

Ngữ pháp N3 ~きる… Hết, toàn bộ

Tháng năm 6, 2025

Ngữ pháp N3 ~かける/~かけて... Đang, dở

Ngữ pháp N3 ~かける/~かけて… Đang, dở

Tháng năm 5, 2025Tháng năm 5, 2025

Ngữ pháp N3 ~と…た Ngay sau khi... thì

Ngữ pháp N3 ~と…た Ngay sau khi… thì

Tháng năm 5, 2025

Ngữ pháp N3 ~も…ば…も/~も…なら…も Cũng..mà...cũng

Ngữ pháp N3 ~も…ば…も/~も…なら…も Cũng..mà…cũng

Tháng năm 5, 2025

Ngữ pháp N3 ~と…た/~たら…た Khi thì/Trong khi đang thì

Ngữ pháp N3 ~と…た/~たら…た Khi thì/Trong khi đang thì

Tháng năm 5, 2025

Ngữ pháp N3 ~たばかりだ... Vừa mới

Ngữ pháp N3 ~たばかりだ… Vừa mới

Tháng tư 25, 2025

Ngữ pháp N3 ~ばかりだ... Đang ngày càng

Ngữ pháp N3 ~ばかりだ… Đang ngày càng

Tháng tư 25, 2025

Giới thiệu TsukuViet

Hàng năm số người Việt sinh sống tại Tsukuba ngày càng tăng. Với mong muốn chia sẻ về cuộc sống ở thành phố Tsukuba, giúp người mới hòa nhập nhanh với cuộc sống nơi đây, và tạo cộng đồng online của người Việt tại Tsukuba. chính vì những lý do đó TsukuViệt ra đời

 

Số người Việt tại Tsukuba

  • Số người Việt tại Tsukuba: 1264 người
  • Nam: 775 người
  • Nữ: 489 người
  • Số người nước ngoài tại Tsukuba: 9,952 người
  • Dân số của thành phố Tsukuba:248,672 người

(Thời điểm thống kê:1/4/2022)

Thành phố Tsukuba

  • Dân số: 243,240 người
  • (Nam:123,042 người, Nữ: 120,198 người)
  • Số hộ gia đình: 108,857 hộ
  • Diện tích: 283.72km2  Mật độ : 845人/km2
  • Cây biểu tượng: Keyaki(ケヤキ)
  • Hoa biểu tượng: Hoshizaki Yukinoshita(ホシザキユキノシタ)
  • Chim biểu tượng: Fukuou(フクロウ)
Copyright © 2025 Tsuku Việt - Cuộc sống ở thành phố Tsukuba.