
Ngữ pháp N3 ~とは限らない…. Không hẳn là
Ngữ pháp N3 ~とは限らない…. Không hẳn là ◈ Cấu trúc ngữ pháp V(普通形) いA(普通形) なA(普通形) + とは限らない N(普通形) ◈ Ý nghĩa Không hẳn là, không phải, ◈ Cách sử dụng …
Read MoreTsuku Việt – Cuộc sống ở thành phố Tsukuba
Người Việt ở Tsukuba
Ngữ pháp N3 ~とは限らない…. Không hẳn là ◈ Cấu trúc ngữ pháp V(普通形) いA(普通形) なA(普通形) + とは限らない N(普通形) ◈ Ý nghĩa Không hẳn là, không phải, ◈ Cách sử dụng …
Read MoreNgữ pháp N3 ~はずがない /わけがない….Làm sao có thể ◈ Cấu trúc ngữ pháp (V・A い)普通形 N の/N である + はずがない /わけがない A な/A なである …
Read MoreNgữ pháp N3 ~という Nghe nói là ◈ Cấu trúc ngữ pháp 普通刑 + という ◈ Ý nghĩa Nghe nói…. ◈ Cách sử dụng Được sử dụng để truyền đạt …
Read MoreNgữ pháp N3 ~って Thấy bảo là ◈ Cấu trúc ngữ pháp 普通刑+ って ◈ Ý nghĩa Nghe nói là, thấy bảo là ◈ Cách sử dụng Trích dẫn lại …
Read MoreNgữ pháp N3 ~とか Nghe nói là ◈ Cấu trúc ngữ pháp 普通刑 + とか ◈ Ý nghĩa Nghe nói, nghe đồn ◈ Cách sử dụng Sử dụng khi dựa …
Read MoreNgữ pháp N3 ~といわれている Mọi người cho rằng ◈ Cấu trúc ngữ pháp 普通形+といわれている ◈ Ý nghĩa Mọi người cho rằng ◈ Cách sử dụng Cấu trúc này thường được …
Read MoreNgữ pháp N3 ~ということだ Nghe nói là ◈ Cấu trúc ngữ pháp 普通形 + ということだ ◈ Ý nghĩa Nghe nói là ◈ Cách sử dụng Dùng để giải thích, tóm …
Read MoreNgữ pháp N3 ~ば/~たら/~なら Nếu…thì ◈ Cấu trúc ngữ pháp Vば形/ Aい – ければ/ Aな – なら/Nなら Vない – なければ/ Aい – くなければ/ Aな – でなければ/ Nでなければ 普通形 (過去形だけ) + …
Read MoreNgữ pháp N3 ~たとえ…ても/ ~たとえ…でも Dù là.. thì cũng ◈ Cấu trúc ngữ pháp たとえ+ Vても/A(イ)くても/ A(ナ)でも/ Nでも ◈ Ý nghĩa Dù cho… thì cũng… Giả sử là đi chăng …
Read MoreNgữ pháp N3 ~なら Nếu như ◈ Cấu trúc ngữ pháp V る/N/A な/A い+ なら ◈ Ý nghĩa Nếu như ◈ Cách sử dụng Diễn tả một điều kiện …
Read More