どいて(doite): tránh ra
うせろ(usero): cút đi
でていけ: cút ra ngoài
くび: đuổi việc
ふられた: bị đá rồi
あきた: chán ngấy
よかった: thật tốt
めんどくさい: phiền hà
じゃあ:chà
たまに:thi thoảng
よく: thường, nhiều
ぜんぶ:toàn bộ
だらしない:bừa bộn
みっともない:khói coi
なさけない:mất mặt
もったいない:lãng phí
かつてない:chưa từng có
もうしぶんない:hết chỗ chê
どうしようもない:hết cách
みてみぬふりしないで:Đừng có nhắm mắt làm ngơ
時間をかせがないで: Đừng có mà câu giờ
お茶をにごさないで:đừng có đánh trống lảng
こまらせないでくれる:đừng làm khó tôi
口先だけ言わないで:Đừng chỉ có biết nói mà không làm