Ngữ pháp sách minnano nihong bài 11 chính là về số đếm trong tiếng Nhật
* ひとつ、ふたつ…とお là số đếm chung cho đồ vật đến 10. Từ 11 sử dụng như đếm số
thông thường.
* Các trợ từ số đếm: Là những từ được đặt sau số để đếm các đồ vật, người…
– 人(にん)dùng đếm người (đặc biệt đếm 1, 2 người dùng ひとり, ふたり)
– ひき・ぴき dùng đếm con vật kích thước nhỏ
– 枚(まい)dùng đếm những vật mỏng như giấy, đĩa, áo…
– 回(かい)dùng đếm số lần.
* Cách dùng:
– Số đếm thường đứng ngay trước động từ mà nó bổ nghĩa. (giữa số đếm và động từ không
có trợ từ đứng giữa)
– Tuy nhiên, với các từ chỉ khoảng thời gian lại được đặt ở mọi vị trí trong câu (trừ cuối câu)
Ví dụ:
1) りんごを 4 つ かいます。Tôi mua 4 quả táo.
2) 日本人の学生が ふたり います。Có 2 sinh viên người Nhật.
3) 国で 2 か月日本語を 勉 強しました。Tôi đã học tiếng Nhật ở trong nước 2 tháng
☞ Xem thêm: Từ vựng minnano nihongo bài 11
1. Các từ để hỏi cho số đếm
* Từ để hỏi:
– いくつ là từ dùng để hỏi cho đồ vật đếm bằng ~つ
– Các cách đếm khác dùng なん+trợ từ số đếm.
Ví dụ:
1) みかんを いくつ食べましたか。
… 7つ 食べました。
Bạn đã ăn bao nhiêu quýt?
… Tôi đã ăn 7 quả.
2)きってを 何なん枚買いますか。
… 5枚 買います。
Bạn mua mấy cái tem?
… Tôi mua 5 cái.
2. Mẫu câu どのぐらい V ますか。
… N(lượng thời gian )くらい(ぐらい) V ます。
* Cách dùng:
– どのぐらい là từ để hỏi cho khoảng thời gian
– Thường đi kèm với động từ かかります(Nghĩa là: Mất bao nhiêu lâu )
– くらい・ぐらい đứng sau từ chỉ số lượng, có nghĩa là “khoảng”
Ví dụ:
1) どのぐらい日本語を勉 強しましたか。
… 2年ぐらい 勉 強しました。
Bạn đã học tiếng Nhật bao nhiêu lâu?
… Tôi đã học khoảng 2 năm.
3. Mẫu câu だけ
Cách dùng: だけ đứng sau danh từ, có nghĩa là “chỉ”
Ví dụ:
1) うちから だいがくまで 5ふんだけ かかります。
Từ nhà tôi đến trường chỉ mất 5 phút.
2) 休みは 日曜日だけです。
Ngày nghỉ chỉ có chủ nhật.
Ở trên là toàn bộ Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 11, Chúc các bạn học tốt!