Trong ngữ pháp minnano nihongo bài 21 học về các mẫu ngữ pháp hay sử dụng thực tế hàng ngày. Rất quan trọng nếu nắm vững các ngữ pháp này.
1. Mẫu câu Thể thông thường + と おもいます
(cách thể hiện suy nghĩ, quan điểm của cá nhân)
* Ý nghĩa: (tôi) nghĩ rằng ~ / (tôi) cho rằng ~
Thể hiện sự phỏng đoán, ý kiến chủ quan của cá nhân về một vấn đề, sự việc nào đó.
Nội dung phỏng đoán, ý kiến đưa ra được xác định bởi trợ từ と
* Cách dùng:
Ví dụ:
① 明日 雨が 降ると 思います。 Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.
② テレサちゃんは もう 寝たと 思います。 Tôi nghĩ bé Teresa chắc là đã ngủ rồi.
Chú ý:
(1) Khi nói câu phủ định, có 2 cách thể hiện
ví dụ: 日本語のテストは どうですか。 Bài kiểm tra tiếng Nhật thế nào?
① … むずかしくないと 思います。 Tôi nghĩ là không khó
② … むずかしいと 思いません。 Tôi không nghĩ là khó.
Cả 2 đều thể hiện sự phỏng đoán, ý kiến ở thể phủ định, nhưng về ý nghĩa có chút khác biệt. Cách nói thứ ② có ý nghĩa phủ định mạnh hơn.
Tuy nhiên, trong sơ cấp và trong bài này, chúng ta chỉ dùng cách nói ①
(2) Cách nói ngắn khi đồng ý hay không đồng ý với quan điểm của ai đó:
A: ファクスは 便利ですね。 Máy fax thuận tiện thật đấy nhỉ!
B: 私も そう思います。 Tôi cũng nghĩ như vậy
C: 私は そう[は] 思いません。 Tôi thì không nghĩ là như vậy
(3) Câu hỏi: khi muốn hỏi quan điểm của ai đó về 1 vấn đề nào đó, ta dùng mẫu câu
~に ついて どう思いますか (không cần trợ từ と sau どう nữa)
2. Mẫu câu Động từ thông thường と 言います
(cách trích dẫn trực tiếp hoặc gián tiếp 1 câu nói, 1 ý kiến mà ai đó đã đưa ra)
* Ý nghĩa: (ai đó) nói rằng / đã nói rằng ~
* Cách dùng: Nội dung trích dẫn được xác định bởi trợ từ と
Có 2 kiểu trích dẫn:
(1) Trích dẫn trực tiếp: nhắc lại chính xác nội dung câu nói, để nội dung đó trong ngoặc kép「 」
寝る前に「お休やすみなさい」 と 言います。 Trước khi đi ngủ thì nói “Chúc ngủ ngon”
(2) Trích dẫn gián tiếp: sử dụng thể thông thường trước trợ từ と.
Thì của câu trích dẫn không bị ảnh hưởng bởi thì của câu chính.
ミラーさんは 来 週東 京へ 出 張すると 言いました。
Ông Miler đã nói rằng tuần sau ống ấy sẽ đi công tác Tokyo.
3. Mẫu câu xác nhận thông tin mong được đồng tình
(cách xác nhận 1 thông tin nào đó với mong muốn người nghe tán đồng với ý kiến của mình)
* Ý nghĩa: ~có đúng không? / ~có đúng không nhỉ? giống câu hỏi đuôi trong tiếng Anh
* Cách dùng: dùng khi kỳ vọng rằng người nghe cũng biết hoặc có sự hiểu biết về chuyện mình nói và mong muốn người nghe sẽ tán thành ý kiến của mình. でしょう được đọc lên giọng giống như 1 câu hỏi để xác nhận sự đồng tình của người nghe.
* Cách chia: trước でしょう là thể thông thường. Tuy nhiên đối với tính từ đuôi -な và danh từ,
bỏ だ và ghép thẳng với でしょう.
Ví dụ:
① 明日パーティーに行くでしょう?Ngày mai bạn đi party chứ nhỉ?
…ええ、行きます。 Ừ, đi chứ.
② 北海道は 寒かったでしょう。 Hokkaido chắc là lạnh lắm nhỉ?
…いいえ、そんなに寒くなかったです。 Không, không lạnh đến thế đâu.
4. Mẫu câu N1 (địa điểm)で N2 があります
* Ý nghĩa: ở N1 được tổ chức, diễn ra N2
* Cách dùng: khi N2 là các sự kiện như bữa tiệc, buổi hòa nhạc, ngày hội, vụ tai nạn hay thảm họa…
thì lúc đó あります có nghĩa là được tổ chức, diễn ra.
Ví dụ:
東 京で 日本とブラジルの サッカー試合が あります。
Ở Tokyo sẽ (có) diễn ra trận bóng đá giữa Nhật Bản và Braxin
Ở trên là toàn bộ ngữ pháp minnano nihongo bài 21