Ngữ pháp N2 つつある Đang dần dần, đang….

ngu phap n2 つつある
◈ Cấu trúc ngữ pháp つつある

Vます + つつある

Động từ bỏ ます rồi cộng với つつある

◈ Ý nghĩa:

Đang dần dần, đang….

◈ Cách sử dụng:

Ngữ pháp này thể hiện cho một việc gì đó vừa được kéo dài tiếp tục nhưng đồng thời cũng vừa đang biến đổi. Có nghĩa là, sự biến hóa của một động tác nào đó đang được tiến triển.

Đây là cách diễn đạt của văn viết.

Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các văn cảnh trịnh trọng như các bản tin tivi, các bài hùng biện.

◈ Ví dụ

1) 時代とともに人々の考え方は変わりつつある

Cùng với thời đại thì cách suy nghĩ của mỗi người cũng đang dần thay đổi

2) 日本は超高齢化社会になりつつある。65歳以上の人が40%以上にもなる

Dân số Nhật Bản thì vẫn đang tiếp tục già đi. Số lượng người trên 65 tuổi chiếm trên 40%

3) デパートの商品の売れ方を見ると、景気は回復しつつあるようだ。

Nhìn từ tình hình buôn bán của các cửa hàng bách hóa tổng hợp thì dường như nền kinh tế đang trong quá trình dần hồi phục

◈ Lưu ý

Mẫu ngữ pháp つつある này khá cứng nhắc, vì thế được sử dụng trong văn viết, bản tin thời sự, chính trị. Hạn chế sử dụng trong văn nói.

Đánh giá bài viết

About Đậu Bắp

Đậu Bắp là nickname của mình. Hiện mình ở Nhật với tư cách visa lao động(Kỹ sư). Tất cả những bài viết, chia sẻ trên TsukuViet.Com là những nội dung chân thực, chính xác. Cảm ơn Bạn đã theo dõi blog của mình.

Xem tất cả bài viết của Đậu Bắp →