◈ Cấu trúc ngữ pháp て以来
Vて 以来
động từ thể て cộng với 以来(いらい)
◈ Ý nghĩa:
Kể từ khi…
◈ Cách sử dụng:
Mẫu câu Vて以来 có nghĩa là ” kể từ khi…thì…” Diễn tả ý sau khi….. thì kéo dài suốt từ đó tới nay.
◈ Ví dụ:
1) 日本に来て以来、大学の友達に会ってなかった。
Kể từ khi tới Nhật, tôi không gặp bạn học Đại Học. ( hành động tới Nhật xong, thì cho tới nay vẫn chưa gặp bạn học Đại học )
2) 結 婚して以来、体重が増え続けている。 もうダイエットしなくちゃ。
Sau khi kết hôn thì cân nặng của tôi tăng mãi, tôi phải giảm cân thôi.
(Từ khi kết hôn xong cho tới giờ việc tăng cân diễn ra suốt cho tới nay)
◈ Lưu ý:
Sự khác nhau giữa “ていらい” và“てから”
“て以来” và “てから” được phân loại sử dụng dựa vào câu phía sau diễn tả trạng thái kéo dài trong 1 thời gian nhất định, hay 1 sự việc tức thời chỉ trong hoàn cảnh đó thôi.
Chúng ta sử dụng “てから” rộng rãi, không có giới hạn. Có nghĩa là câu văn phía sau có động từ liên tục hay động từ tức thời, cái nào cũng có thể sử dụng được. sau hành động đầu tiên thì tới hành động tiếp theo.
Mặt khác, “て以来” thì chỉ có thể sử dụng trước câu nói về trạng thái kéo dài trong 1 thời gian nhất định.Và kể từ sau khi hành động đó xảy ra thì tới nay chưa thay đổi
Ví dụ:
a) 結婚してから、2年目で子供が生まれた。 Sau khi kết hôn xong, năm thứ 2 thì tôi có con.
(sau khi kết hôn thì tiếp theo là sinh con)
b) 結婚して以来、家族の生活が忙しくて東京旅行に行かなかった。
Sau khi kết hôn xong, tôi bận với cuộc sống gia đình, cho tới giờ chưa đi du lịch Tokyo