Ngữ pháp N2 上で Sau khi…
◈ Cấu trúc ngữ pháp 上で
Vた + 上で
Danh từ + 上(で)
※上で đọc là うえで
◈ Ý nghĩa
Sau khi,..
Phải làm một hành động trước, như là một sự chuẩn bị, sau đó mới tiếp tục thực hiện hành động sau.
◈ Cách sử dụng
Mẫu câu có cùng chủ ngữ. Vế phía sau là kết quả sau hành động đằng trước, là hành vi mang ý chí của người nói.
Trường hợp đi với danh từ thì có thể bỏで, chỉ cần 〜上.
Cũng giống như 〜てから, mẫu câu không dùng cho trường hợp hành động xảy ra theo lẽ đương nhiên.
◈ Ví dụ
1) 文書が保存されていることを確かめた上でパソコンをシャットダウンしてください。
Sau khi xác nhận tài liệu đã được lưu, hãy tắt máy tính.
2) 経済的なことをよく考えた上で、進路を決める必要がある。
Chúng ta cần quyết định lộ trình sau khi suy nghĩ kĩ càng về tính kinh tế.
3) 学生を面接した上で、アルバイトに採用するかどうか決めました。
Sau khi phỏng vấn học sinh, tôi sẽ quyết định có tuyển vào làm bán thời gian hay không
4) 私は実際に商品を見た上でないと、買いません。だから、通信販売はちょっと、。。
Nếu không tận mắt xem hàng trước, tôi sẽ không mua. Vì vậy mà, tôi không mua hàng trên mạng đâu
5) その件は社長と相談の上での決定ですから、もう変更できません。
Vụ này là vì quyết định sau khi trao đổi với giám đốc nên không thể thay đổi được nữa.
◈ Lưu ý
Động từ trong mẫu câu này là động từ mang tính ý chí.