Ngữ pháp N3 ~おかげだ/~おかげで Nhờ có
◈ Cấu trúc ngữ pháp
V(普通形 )
な A な/である + おかげで/おかげだ
N の/である
A い
◈ Ý nghĩa
Nhờ đó, do có
◈ Cách sử dụng
Biểu thị lòng biết ơn vì nhờ có nguyên nhân đó mà có kết quả tốt
◈ Ví dụ
先生のおかげで試験に合格しました。
(Nhờ có thầy cô mà tôi đã đậu kỳ thi.)
科学技術が発達したおかげで、我々の生活は便利になった
(Nhờ khoa học kỹ thuật phát triển, đời sống của chúng ta trở nên tiện lợi hơn)
山本さんは中国語が上手なおかげで、いい仕事が見つかったそうです
(Bác Yamamoto vì giỏi tiếng Trung Quốc nên nghe nói đã tìm được một công việc tốt)
彼女のおかげで、仕事が終わりました。
(Nhờ có cô ấy mà công việc đã xong.)
仕事が早く済んだのは、山田さんのおかげです
(Công việc làm xong nhanh chóng là nhờ có bác Yamada)