Ngữ pháp N3 ~くらい/~ぐらい Tới mức
◈ Cấu trúc ngữ pháp
V(普通形)/N/なA(だ+な) + くらい/ぐらい
◈ Ý nghĩa
Tới mức, đến mức
◈ Cách sử dụng
Muốn nhấn mạnh vào mức độ của 1 sự việc gì đó
◈ Ví dụ
こんなに暑いくらい、エアコンをつける。
(Nóng đến mức phải bật điều hòa.)
怖いくらい静かだった。
(Im lặng đến mức đáng sợ.)
こんなに忙しくて、休む暇がないくらいだ。
(Bận đến mức không có thời gian nghỉ ngơi.)
疲れたくらい、早く寝たい。
(Tôi mệt đến mức muốn đi ngủ sớm.)
おなかが痛くて、がまんできないぐらいだった
(Bụng đau đến mức không chịu được)
◈ Lưu ý
- ~くらい: Dùng phổ biến trong văn nói hàng ngày.
- ~ぐらい: Dùng khi muốn nhấn mạnh mức độ hơn, thường được dùng trong văn viết hoặc với danh từ có âm bắt đầu bằng “g” (ví dụ: ご飯, 学生, …).