Ngữ pháp N3 ~すぎる… Quá
◈ Cấu trúc ngữ pháp
Vます + すぎる
Aい(い)/ A(な)+ すぎる
◈ Ý nghĩa
Rất, quá
◈ Cách sử dụng
Diễn đạt một hành động hoặc trạng thái nào đó quá mức, vượt quá mức độ mà bạn mong muốn hoặc có thể chấp nhận.
◈ Ví dụ
このシャツは高すぎます。
(Cái áo này quá đắt.)
ここは静かすぎて、ちょっと怖いです。
(Ở đây quá yên tĩnh, hơi đáng sợ một chút.)
この絵はきれいすぎて、見とれてしまいます。
(Bức tranh này quá đẹp, tôi không thể rời mắt.)
昨日は飲みすぎて、何度も吐いちゃった。
(Hôm qua tôi uống quá nhiều và nôn nhiều lần.)
最近、遊びすぎて金欠なんです。
(Gần đây, tôi đã chơi quá nhiều và sắp hết tiền)
◈ Lưu ý
~すぎる thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra rằng sự việc xảy ra quá mức và có thể gây ra vấn đề. Tuy nhiên, đôi khi nó có thể được dùng để chỉ sự “vượt trội” theo cách tích cực trong một số ngữ cảnh.
Xem thêm: Ngữ pháp N3 ~づらい… Khó