Ngữ pháp N3 ~たばかりだ… Vừa mới

Ngữ pháp N3 ~たばかりだ... Vừa mới

Ngữ pháp N3 ~たばかりだ… Vừa mới

 

 Cấu trúc ngữ pháp

Vた + ばかりだ

 

Ý nghĩa

Vừa mới

 

 Cách sử dụng

Dùng để thể hiện hành động vừa mới xảy ra, cách thời điểm hiện tại chưa lâu theo QUAN ĐIỂM và CẢM NHẬN của người nói.

Sử dụng cả khi khoảng thời gian không thực sự ngắn nhưng người nói có dụng ý rằng nó ngắn ngủi đối với mình.

 

 Ví dụ

この漢字は習ったばかりなので、まだ書けません。

(Chữ Hán này tôi vừa mới học nên vẫn chưa viết được.)

 

大学に入学したばかりの頃は、毎日が新鮮だった。

(Hồi mới vào đại học, mỗi ngày đều rất mới mẻ.)

 

彼は入社したばかりだから、サポートしてあげてください。

(Anh ấy vừa mới vào công ty, nên hãy hỗ trợ anh ấy nhé.)

 

赤ちゃんが寝たばかりなので、静かにしてください。

(Em bé vừa mới ngủ, nên xin hãy giữ yên lặng.)

 

付き合い始めたばかりだから、まだお互いのことをよく知らない。

(Vì mới bắt đầu hẹn hò, nên vẫn chưa hiểu rõ về nhau.)

 

 Lưu ý

  • Có thể dùng cả với thời điểm gần (vừa mới vài phút) hoặc thời gian dài hơn (vài tuần, vài tháng), miễn là người nói cảm nhận hành động đó vẫn “mới xảy ra”.

  • Đừng nhầm với 「るばかりだ」 nghĩa “càng ngày càng…” mình học trước nha – nhìn giống mà ý hoàn toàn khác đó!

 

Xem thêm: Ngữ pháp N3 ~ばかりだ… Đang ngày càng

Đánh giá bài viết