Ngữ pháp N3 ~たびに Cứ mỗi lần
◈ Cấu trúc ngữ pháp
Vる/Nの + たびに
◈ Ý nghĩa
Cứ mỗi lần.. thì lại
◈ Cách sử dụng
たびに đi kèm với một hành động nào đó, diễn tả việc hành động này xảy ra mỗi lần sự kiện đó xảy ra.
Nó mang nghĩa “mỗi khi” hoặc “khi mà,” nhấn mạnh sự lặp lại của một hành động hay sự việc.
◈ Ví dụ
日本に行くたびに、お土産を買います。
(Mỗi khi tôi đi Nhật, tôi đều mua quà lưu niệm.)
彼に会うたびに、元気をもらいます。
(Mỗi khi gặp anh ấy, tôi lại nhận được năng lượng.)
この映画を見るたびに、涙が出ます。
(Mỗi lần xem bộ phim này, tôi lại khóc.)
旅行のたびに、たくさんの写真を撮ります。
(Mỗi khi đi du lịch, tôi đều chụp rất nhiều ảnh.)
彼女はその話を聞くたびに泣きます。
(Cô ấy khóc mỗi khi nghe câu chuyện đó.)