Ngữ pháp N3 ~というより Nói đúng hơn là

Ngữ pháp N3 ~というより Nói đúng hơn là

Ngữ pháp N3 ~というより Nói đúng hơn là

 

 Cấu trúc ngữ pháp

N / A, V(普通形 )+ というより

 

 Ý nghĩa

Nói đúng hơn là, thật ra thì

 

 Cách sử dụng

Dùng khi bạn cảm thấy rằng một cách diễn đạt ban đầu không chính xác hoặc chưa đủ rõ ràng và bạn muốn đưa ra một cách diễn đạt chính xác hơn.

 

 Ví dụ

あの人は優しいというより、面倒見がいい人だ。

Người đó không chỉ hiền lành mà nói đúng hơn là người rất biết chăm sóc, quan tâm.

このレストランはおいしいというより、サービスが素晴らしい。

Nhà hàng này không chỉ ngon mà nói đúng hơn là dịch vụ tuyệt vời.

彼女は美しいというより、魅力的だ。

Cô ấy không chỉ đẹp mà nói đúng hơn là quyến rũ.

今日は暑いというより、灼熱のようだ。

Hôm nay không chỉ nóng, mà đúng hơn là nóng như thiêu đốt.

彼は日本語ができるというより、流暢に話せる。

Anh ấy không chỉ biết tiếng Nhật mà đúng hơn là nói tiếng Nhật rất lưu loát.

 

 Lưu ý

というより dùng để sửa đổi hoặc bổ sung thông tin, làm rõ một điểm mà trước đó bạn cảm thấy chưa chính xác hoặc chưa đủ mạnh mẽ.

Đánh giá bài viết