Ngữ pháp N3 ~によって/~による Vì, do

Ngữ pháp N3 ~によって/~による Vì, do

Ngữ pháp N3 ~によって/~による Vì, do

 

 Cấu trúc ngữ pháp

N + によって/による

 

 Ý nghĩa

Vì, do

 

 Cách sử dụng

Chỉ nguyên nhân, lý do dẫn đến sự việc nào đó.

 

 Ví dụ

事故によって、電車が遅れました。

(Do tai nạn, tàu bị trễ.)

 

天候によって、フライトがキャンセルされました。

(Do thời tiết, chuyến bay đã bị hủy.)

 

自然災害によって、多くの人々が家を失いました。

(Do thiên tai, nhiều người đã mất nhà cửa.)

 

この事件は人々の無知によるものです。

(Vụ việc này là do sự thiếu hiểu biết của mọi người.)

 

事故による渋滞で、遅刻しました。

(Vì tắc đường do tai nạn, tôi đã bị muộn.)

 

 Lưu ý

Mẫu ngữ pháp này dùng khi chỉ nguyên nhân khách quan

Đánh giá bài viết