Ngữ pháp N3 ~ばかり… Chỉ toàn

Ngữ pháp N3 ~ばかり... Chỉ toàn

Ngữ pháp N3 ~ばかり… Chỉ toàn

 Cấu trúc ngữ pháp

N (+助詞) / V-る/ V-ている + ばかり

 

 Ý nghĩa

Chỉ toàn, chỉ có,…

 

 Cách sử dụng

Dùng trong trường hợp muốn nói làm nhiều lần cùng một việc, cùng một việc lặp đi lặp lại nhiều lần.

 

 Ví dụ

ちの子はまんがばかり読んでいる。

(Đứa con tôi chỉ toàn đọc truyện tranh.)

 

子供はただ泣いているばかりで、何があったのかわからなかった。

(Con tôi chỉ toàn khóc thôi, tôi chẳng biết đã có chuyện gì xảy ra.)

 

彼は勉強ばかりしている。

(Cậu ấy chỉ toàn học suốt thôi.)

この店は飲み物ばかり売っている。

(Cửa hàng này chỉ bán toàn nước uống thôi.)

彼とお金の話ばかりで、疲れてきました。
(Bởi vì tôi với anh ta chỉ toàn nói chuyện về tiền nong, mệt mỏi thật đấy.)

 

 Lưu ý

 

Xem thêm:Ngữ pháp N3 ~ないわけにはいかない… Buộc, đành phải

 

Đánh giá bài viết