Ngữ pháp N3 ~間…/~間に… Trong suốt, trong khoảng khi
◈ Cấu trúc ngữ pháp
【N の/ Vる / V ている / Vない】 + 間… / 間に
◈ Ý nghĩa
~間… : Trong suốt, xuyên suốt, lúc
~間に: Trong khoảng khi
◈ Cách sử dụng
~間… : Trong suốt khoảng thời gian nào đó một hành động trạng thái liên tục diễn ra.
~間に: Trong khoảng thời gian nào đó (nhưng trước khi thời gian đó kết thúc), có một sự việc, hay hành động gì đó mang tính khoảnh khắc xảy ra
◈ Ví dụ
日本にいるあいだに、一度富士山に登ってみたい。
(Trong thời gian ở Nhật tôi muốn thử leo núi Phú Sĩ một lần.)
電車に乗っている間、ずっと日本語を勉強していた。
( Trong lúc ở trên tàu điện, tôi đã học tiếng nhật)
子供が寝ている間に洗濯をしました。
(Trong khi con ngủ, tôi đã giặt đồ.)
お風呂に入っている間に、地震があった。
(Trong khi đang tắm thì có động đất.)
彼女は日本にいるあいだ 、ずっと福岡に住んでいました。
(Trong suốt thời gian ở Nhật, cô ấy sống ở Fukuoka)
◈ Lưu ý