Ngữ pháp N3 ~かける/~かけて… Đang, dở
◈ Cấu trúc ngữ pháp
Vます + かける/かけだ
◈ Ý nghĩa
Đang, dở
◈ Cách sử dụng
Nó thường dùng để mô tả một hành động đang được tiến hành, nhưng chưa hoàn thành, hoặc đang trong quá trình thực hiện.
◈ Ví dụ
電話をかけかけるけど、切れてしまった。
(Tôi đang gọi điện, nhưng cuộc gọi đã bị ngắt giữa chừng.)
本を読みかけるけど、もう眠くなった。
(Tôi đang đọc dở quyển sách, nhưng tôi đã thấy buồn ngủ.)
この映画は半分まで見かけるけど、時間がなくて最後まで見れなかった。
(Tôi xem bộ phim đến nửa chừng, nhưng không có thời gian để xem hết.)
息子 は遊びに行ったが、まだ宿題 がやりかけだ。
(Con trai tôi đã đi chơi nhưng bài tập về nhà thì vẫn chưa làm xong)
新しい本を買ったが、まだ家に読みかけの本がたくさんある
(Tôi mới mua sách sách mới nhưng những cuốn sách chưa đọc xong ở nhà vẫn còn rất nhiều)
◈ Lưu ý
Xem thêm: Ngữ pháp N3 ~と…た Ngay sau khi… thì