Ngữ pháp N3 ~きる… Hết, toàn bộ

Ngữ pháp N3 ~きる... Hết, toàn bộ

Ngữ pháp N3 ~きる… Hết, toàn bộ

 

 Cấu trúc ngữ pháp

ます + きる

 

 Ý nghĩa

Hết, toàn bộ, hoàn tất

 

 Cách sử dụng

Mang ý nghĩa hoàn thành một hành động một cách hoàn toàn, hay diễn tả việc đã làm xong một việc gì đó từ đầu đến cuối.

Cách sử dụng này rất phổ biến trong giao tiếp Nhật.

 

 Ví dụ

このケーキを食べきった

(Tôi đã ăn hết cái bánh này.)

 

この本は一日で読みきった

(Tôi đã đọc xong cuốn sách này trong một ngày.)

 

田中さんは足を怪我しながらも、なんとか42.195km走りきった

(Anh Tanaka bị thương ở chân nhưng vẫn chạy hết 42.195km.)

 

勉強熱心なトムさんは、みんなの日本語初級1の単語を3週間で覚えきった

(Người rất hăng say học tập như Tom đã nhớ được hết tất cả những từ vựng tiếng Nhật sơ cấp 1 trong vòng ba tuần.)

 

 Lưu ý

  • hường dùng với những động từ thể hiện một hành động có thể hoàn thành, như ăn, đọc, viết, dùng.

  • Đôi khi きる cũng mang sắc thái diễn tả sự quyết tâm làm xong một việc dù khó khăn, mệt mỏi, hay tốn thời gian.

 

Xem thêm: Ngữ pháp N3 ~かける/~かけて… Đang, dở

Đánh giá bài viết