Ngữ pháp N3 ~くらい…はない/~ほど… はない Chẳng có gì bằng
◈ Cấu trúc ngữ pháp
V る/N +くらい~はない/ほど~はない
◈ Ý nghĩa
Không ai bằng, không cái gì bằng,
◈ Cách sử dụng
Thường được dùng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó là tuyệt vời, đặc biệt hoặc không có sự so sánh nào vượt qua nó.
◈ Ví dụ
彼女くらいきれいな人はいない
(Không có ai đẹp như cô ấy.)
彼ほど優しい人はいない
(Không có ai tốt bụng như anh ấy.)
サッカーをするくらい楽しいことはないと思う
(Tôi thấy không có gì vui bằng việc chơi bóng đá)
彼 はいつも「勉強するほどつまらないものはない」と言っている。
(Anh ấy lúc nào cũng nói rằng không có gì chán hơn việc học)
彼 と一緒 にいる時間くらい 幸せな時間はない。
(Không có khoảng thời gian nào hạnh phúc bằng thời gian ở cạnh anh ấy)
◈ Lưu ý
Mẫu câu này thường là ý kiến đánh giá chủ quan, suy nghĩ của bản thân
- くらい thường áp dụng cho các tình huống nói chuyện hàng ngày.
- ほど có phần trang trọng hơn và nhấn mạnh so với くらい.