Ngữ pháp N3 ~ことは~が… Thì đúng là…nhưng
◈ Cấu trúc ngữ pháp
V ことは V けど/が
Adj ことは Adj けど/が
N ことは N けど/が
◈ Ý nghĩa
Thì đúng là…. nhưng
◈ Cách sử dụng
Sử dụng khi muốn nói rằng một điều gì đó là đúng hoặc đúng một phần, nhưng có một yếu tố khác cần lưu ý hoặc có vấn đề nào đó.
Đúng là có một sự thật ở phần trước (nói về hành động hay tình huống nào đó), nhưng phần sau sẽ nói về một sự trái ngược hoặc vấn đề với điều đó.
◈ Ví dụ
料理することはするが、あまり得意ではない。
(Thì đúng là tôi nấu ăn, nhưng tôi không giỏi lắm.)
彼女は親切なことは親切だが、時々厳しい。
(Cô ấy thì đúng là tốt bụng, nhưng thỉnh thoảng cũng khá nghiêm khắc.)
運動することはしているが、なかなか痩せない。
(Thì đúng là tôi có tập thể dục, nhưng chẳng thể giảm cân được.)
日本に行くことは行くが、まだ計画が決まっていない。
(Thì đúng là tôi sẽ đi Nhật, nhưng kế hoạch vẫn chưa được quyết định.)
ギターを弾くことは弾くが、上手にはできない。
(Thì đúng là tôi chơi đàn guitar, nhưng tôi không chơi giỏi.)
◈ Lưu ý