Ngữ pháp N3 ~って Thấy bảo là
◈ Cấu trúc ngữ pháp
普通刑+ って
◈ Ý nghĩa
Nghe nói là, thấy bảo là
◈ Cách sử dụng
Trích dẫn lại lời người khác, thông tin nghe từ nơi khác.
Là cách nói rút gọn của 「言っている・聞いたなど」.
◈ Ví dụ
山川君、先生が教員室まで来てくださいって。
(Yamakawa này, thầy giáo gọi cậu lên văn phòng giáo viên.)
今週ずっと晴れだって。
(Thấy bảo tuần này sẽ nắng suốt)
彼は来週、引っ越すって。
(Nghe nói anh ấy sẽ chuyển nhà vào tuần sau.)
彼女は昨日、試験に合格したって。
(Nghe nói cô ấy đã đỗ kỳ thi hôm qua.)
佐藤さんの奥さんは料理の先生だって。
(Thấy bảo vợ anh Sato là giáo viên dạy nấu ăn.)
◈ Lưu ý
- ~って là cách dùng không chính thức để truyền đạt lại thông tin, tin đồn, hoặc lời nói của người khác mà người nói không trực tiếp biết hoặc chứng kiến.
- Cấu trúc này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, giúp người nói chia sẻ những gì họ nghe được một cách tự nhiên và dễ hiểu.