Ngữ pháp N3 ~づらい… Khó

Ngữ pháp N3 ~づらい... Khó

Ngữ pháp N3 ~づらい… Khó

 

 Cấu trúc ngữ pháp

Vます +  づらい

 

 Ý nghĩa

Khó làm gì đó (về mặt tinh thần, cảm xúc hoặc vì lý do tế nhị).

 

 Cách sử dụng

Một cách diễn đạt sự khó khăn khi thực hiện hành động nào đó, thường mang sắc thái tâm lý, cảm xúc, và thường được dùng trong văn nói hoặc viết mang tính lịch sự, tế nhị.

 

 Ví dụ

本当のことは言いづらいです。

(Sự thật thì khó nói ra.)

目の前で泣かれると、何も言いづらくなる。

(Khi người đối diện khóc, thật khó để nói điều gì đó.)

彼はとても優しいから、断りづらい

(Anh ấy rất tốt nên thật khó để từ chối.)

人前では話しづらい話題です。

(Đây là một chủ đề khó nói trước đám đông.)

上司には頼みづらいことだけど、やっぱりお願いしよう。

(Dù là chuyện khó nhờ sếp, nhưng mình vẫn sẽ thử xin.)

 Lưu ý

にくい (khó về mặt khách quan)

づらい (khó về mặt tâm lý, ngại)

書きにくい -> Khó viết (vì giấy trơn, bút không ra mực)

書きづらい -> Khó viết (vì nội dung tế nhị, sợ bị hiểu lầm)

言いにくい -> Khó nói (vì phát âm khó, ngôn ngữ khó)

言いづらい -> Khó nói (vì cảm thấy ngại, khó xử)

 

Xem thêm: Ngữ pháp N3 ~にくい… Khó

Đánh giá bài viết