Ngữ pháp N3 ~てほしい/~てもらいたい… Mong muốn ai đó làm gì

Ngữ pháp N3 ~てほしい/~てもらいたい... Mong muốn ai đó làm gì

Ngữ pháp N3 ~てほしい/~てもらいたい… Mong muốn ai đó làm gì

 

 Cấu trúc ngữ pháp

V て/ V ないで + ほしい/ もらいたい

 

 Ý nghĩa

Mong muốn ai đó làm gì

 

 Cách sử dụng

Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn người khác làm gì đó cho mình, hoặc bạn muốn người khác thực hiện một hành động nào đó vì lợi ích của mình.

 

 Ví dụ

手伝ってもらいたいんですが、いいですか?

(Tôi muốn bạn giúp tôi một chút, được không?)

 

その書類をコピーしてもらいたい

(Tôi muốn bạn photo tài liệu đó giúp tôi.)

明日までにレポートを提出してほしい

(Tôi muốn bạn nộp báo cáo trước ngày mai.)

 

あのう、教科書を見せてほしいですが。。

Xin lỗi, cho tôi xem cuốn sách giáo khoa kia có được không

.

この漢字の読み方を教えてほしいですが。。

Mong anh chỉ cho tôi cách đọc từ Kanji này..

 

 Lưu ý

Sự khác biệt giữa ~てほしい và ~てもらいたい:

  • ~てほしい thường mang tính chất mong muốn chung chung, nhẹ nhàng, không nhất thiết yêu cầu sự giúp đỡ.

    • Ví dụ: 新しいゲームを買ってほしい。 (Tôi muốn bạn mua trò chơi mới.)

  • ~てもらいたい mang tính yêu cầu, nhờ vả, giúp đỡ và có thể mang ý nghĩa cần người khác thực hiện việc gì đó cho mình.

    • Ví dụ: このレポートをチェックしてもらいたい。 (Tôi muốn bạn kiểm tra bài báo cáo này giúp tôi.)

Xem thêm: Ngữ pháp N3 ~ことは~が… Thì đúng là…nhưng

Đánh giá bài viết