Ngữ pháp N3 ~といい/~ばいい/たらいい… Ước gì/Giá mà
◈ Cấu trúc ngữ pháp
普通形(現在形だけ) +と
[動]ば形・イ形 い-ければ
[動]ない・イ形 い-く・ナ形 な-で・[名]で + なければ +いい
普通形(過去形だけ) +ら
◈ Ý nghĩa
Ước gì/Giá mà
◈ Cách sử dụng
Thể hiện mong muốn một điều gì đó sẽ xảy ra
Hy vọng…
◈ Ví dụ
彼が試験に合格するといいな。
(Hy vọng anh ấy sẽ đỗ kỳ thi.)
疲れているようですね。あしたはゆっくり休むといいですよ。
(Nhìn anh mệt rồi. Ngày mai chậm rãi nghỉ ngơi thì tốt hơn.)
その仕事、気が進(すす)まないのなら引き受けなければいいんじゃないですか。
(Công việc này nếu không thấy hứng thú, thì không nên nhận thì hơn.)
風邪をひいたら、薬を飲んだらいいよ。
(Nếu bị cảm, bạn nên uống thuốc.)
この問題が分からなければ、先生に聞けばいい。
(Nếu không hiểu bài này, bạn nên hỏi thầy giáo.)
◈ Lưu ý
Sự khác nhau
-
~といい: Hy vọng, mong là (dùng để diễn đạt mong muốn cho ai đó hoặc cho bản thân).
-
~ばいい: Nên làm gì (lời khuyên, chỉ dẫn trực tiếp).
-
~たらいい: Nên làm gì (khi có điều kiện xảy ra).