Ngữ pháp N3 ~とおり(に)/~どおり(に)Làm giống như

Ngữ pháp N3 ~とおり(に)/~どおり(に)Làm giống như

Ngữ pháp N3 ~とおり(に)/~どおり(に)Làm giống như

Cấu trúc ngữ pháp

Vる/Vた/Nの + とおり(に)

N + どおり(に)

 

Ý nghĩa

Làm giống như, theo đúng như

 

Cách sử dụng

Dùng để diễn tả hành động làm giống như những gì đã được chỉ dẫn, mô tả, hoặc theo một cách cụ thể nào đó.

 

Ví dụ

私の言ったとおりにしてみてください。

(Hãy thử làm theo những gì tôi đã nói.)

 

この地図のとおりに行けば、駅に着きます。

(Nếu bạn đi theo bản đồ này, bạn sẽ đến ga.)

 

彼が説明したとおりに、やってみてください。

(Hãy thử làm theo cách anh ấy đã giải thích.)

 

彼の言ったとおりにすれば、問題が解決しました。

(Nếu làm theo những gì anh ấy đã nói, vấn đề đã được giải quyết.)

 

予想どおり、A チームが優勝した

(Đúng như dự đoán, đội A đã vô địch)

 

Lưu ý

~どおり(に) thường được dùng trong hội thoại và có thể thay thế ~とおり(に) trong nhiều tình huống, đặc biệt trong tiếng nói thông thường.

Không có sự khác biệt lớn về nghĩa giữa ~とおり(に)~どおり(に), chỉ có sự khác biệt về cách viết.

Đánh giá bài viết