Ngữ pháp N3 ~として…Với tư cách, Như là

Ngữ pháp N3 ~として…Với tư cách, Như là

Ngữ pháp N3 ~として…Với tư cách, Như là

 

 Cấu trúc ngữ pháp

N + として

 

 Ý nghĩa

Với tư cách

Như là

 

 Cách sử dụng

  • ~として thường đi kèm với một danh từ để chỉ rõ tư cách, vai trò hoặc chức vụ của người hoặc vật trong một tình huống.

  • Cấu trúc này cũng có thể được dùng để diễn tả “như là” khi bạn muốn miêu tả một cái gì đó đang thực hiện một chức năng hoặc vai trò nào đó.

 

 Ví dụ

教師として働いています。


(Tôi làm việc với tư cách là giáo viên.)

日本人として、私は日本の文化を大切にしています。

(Với tư cách là người Nhật, tôi coi trọng văn hóa Nhật Bản.)

彼は弁護士として多くの経験を持っています。

(Anh ấy có nhiều kinh nghiệm với tư cách là luật sư.)

私たちはチームとして協力し合うべきです。

(Chúng ta nên hợp tác với tư cách là một đội.)

彼女は歌手として有名です。

(Cô ấy nổi tiếng như là một ca sĩ.)

 

 Lưu ý

 

Xem thêm: Ngữ pháp N3 ~にとって… Đối với

Đánh giá bài viết