Ngữ pháp N3 ~とは限らない…. Không hẳn là

Ngữ pháp N3 ~とは限らない.... Không hẳn là

Ngữ pháp N3 ~とは限らない…. Không hẳn là

 

 Cấu trúc ngữ pháp

V(普通形)
いA(普通形)
なA(普通形) + とは限らない
N(普通形)

 

 Ý nghĩa

Không hẳn là, không phải,

 

 Cách sử dụng

Dùng để phủ nhận một giả định hoặc điều gì đó mà người ta nghĩ là đúng. Nó diễn tả rằng không phải tất cả trường hợp đều đúng như vậy, có thể có ngoại lệ.

 

 Ví dụ

毎日勉強しているからと言って、試験に合格するとは限らない。

(Mặc dù học mỗi ngày, nhưng không hẳn là sẽ đậu kỳ thi.)

 

値段が高いものがか必ず質がいいとは限らない。

(Đồ vật giá thành cao không hẳn chất lượng cũng sẽ tốt.)

 

日本語が話せるからといって、日本語が教えられるとは限らない。

(Tôi có thể nói được tiếng Nhật nhưng không hẳn là tôi có thể dạy tiếng Nhật.)

 

お金があれば幸せになれるとは限らない。

(Có tiền không có nghĩa là sẽ hạnh phúc.)

あの人がいつも正しいとは限らない。

(Người đó không phải lúc nào cũng đúng.)

 

 Lưu ý

Cấu trúc này hay dùng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng có thể có trường hợp ngoại lệ, điều này trái ngược với một giả định hoặc kỳ vọng mà người khác có thể nghĩ.

Đánh giá bài viết