Ngữ pháp N3 ~ないことはない…Không phải là không thể

Ngữ pháp N3 ~ないことはない…Không phải là không thể

Ngữ pháp N3 ~ないことはない…Không phải là không thể

 

 Cấu trúc ngữ pháp

Vない形

い形-く     + ないことはない

な形-で

 

 Ý nghĩa

Không phải là không thể, không phải là không làm được

 

 Cách sử dụng

Được sử dụng khi bạn muốn nói rằng một việc gì đó có thể thực hiện được, mặc dù có thể có một chút khó khăn hoặc điều kiện nào đó.

Cấu trúc này thường mang tính phủ định nhẹ, thể hiện rằng không phải là không thể, nhưng có thể không dễ dàng hoặc không phải lúc nào cũng làm được.

 

 Ví dụ

行かないことはないけど、今日は疲れているから、行きたくない。

(Không phải là không đi, nhưng hôm nay tôi mệt nên không muốn đi.)

 

日本語が話せないことはないけれど、まだ流暢には話せない。

(Không phải là tôi không thể nói tiếng Nhật, nhưng tôi vẫn chưa nói trôi chảy.)

 

彼はダンスを踊れないことはないが、あまり得意ではない。

(Anh ấy không phải là không thể nhảy, nhưng không giỏi lắm.)

 

この仕事、できないことはないけど、時間が足りないかもしれません。

(Công việc này không phải là không thể làm, nhưng có thể không đủ thời gian.)

 

あなたと一緒に映画を見に行かないことはないけど、今日は忙しいから別の日にしよう。

(Không phải là tôi không muốn đi xem phim với bạn, nhưng hôm nay tôi bận nên hẹn một ngày khác nhé.)

 

 Lưu ý

So sánh với ~わけではない:

  • ~ないことはない có thể mang một sắc thái tích cực hơn, nghĩa là “có thể làm được nhưng không phải lúc nào cũng dễ dàng” hoặc “không phải là không thể”.
  • ~わけではない thường có tính phủ định mạnh mẽ hơn, tức là nó phủ nhận một điều gì đó hoàn toàn, ví dụ như “Không phải là tôi không thích, nhưng tôi không có thời gian.”
Đánh giá bài viết