Ngữ pháp N3 ~にとって… Đối với
◈ Cấu trúc ngữ pháp
N + にとって
◈ Ý nghĩa
Đối với
◈ Cách sử dụng
Được sử dụng để diễn tả sự quan trọng, cảm nhận hoặc đánh giá của một người đối với một vấn đề, sự vật, sự việc nào đó.
Đây là cách nói thể hiện cái nhìn chủ quan hoặc sự ảnh hưởng của một điều gì đó đối với một cá nhân hay nhóm người.
◈ Ví dụ
私にとって、家族が一番大切です。
(Đối với tôi, gia đình là quan trọng nhất.)
この決定は私にとって非常に重要です。
(Quyết định này rất quan trọng đối với tôi.)
日本にとって、環境問題は大きな課題です。
(Đối với Nhật Bản, vấn đề môi trường là một thách thức lớn.)
私にとっては、旅行は心をリフレッシュさせる大切な時間です。
(Đối với tôi, du lịch là thời gian quan trọng giúp làm mới tâm trí.)
環境保護にとって、リサイクルは非常に重要です。
(Đối với việc bảo vệ môi trường, việc tái chế là rất quan trọng.)
◈ Lưu ý
Xem thêm: Ngữ pháp N3 ~によって… Tuỳ vào