Ngữ pháp N3 ~はずがない /わけがない….Làm sao có thể
◈ Cấu trúc ngữ pháp
(V・A い)普通形
N の/N である + はずがない /わけがない
A な/A なである
◈ Ý nghĩa
Làm gì có chuyện, chắc chắn là không có chuyện, làm sao có thể
◈ Cách sử dụng
Biểu thị cách nói chủ quan của người nói, thường dùng để phủ định khả năng hoặc sự việc không thể xảy ra.
◈ Ví dụ
こんなに難しい問題を彼が解けるはずがない。
(Một vấn đề khó như vậy anh ấy làm sao có thể giải được chứ?)
あんなに難しい本を一日で読めるはずがない。
(Làm sao có thể đọc hết quyển sách khó như vậy trong một ngày chứ?)
あの店で安く買えるわけがない。
(Làm sao mà có thể mua rẻ ở cửa hàng đó được chứ?)
彼が日本語を話せるわけがない。
(Anh ấy làm sao có thể nói tiếng Nhật được chứ?)
この道は急な坂道だから、車で登るのは絶対にできるわけがない。
(Con đường này là dốc đứng, làm sao có thể lái xe lên được chứ?)
◈ Lưu ý
Cả ~はずがない và ~わけがない đều có thể thay thế nhau trong nhiều trường hợp, nhưng ~わけがない có thể mang sắc thái phủ định mạnh mẽ hơn.
Còn ~はずがない thì thường dùng khi bạn cho rằng điều gì đó không thể xảy ra vì không hợp lý hoặc không đúng với sự thật.
-
彼がその試験に合格するはずがない。
(Anh ấy làm sao có thể đậu kỳ thi đó được chứ?)
-> Câu này sử dụng ~はずがない, nhấn mạnh vào sự không thể do lý do khách quan như thiếu khả năng hoặc không đủ chuẩn bị. -
彼がその試験に合格するわけがない。
(Anh ấy làm sao có thể đậu kỳ thi đó được chứ?)
-> Câu này sử dụng ~わけがない, mang sắc thái phủ định mạnh mẽ hơn, có thể thể hiện sự bất ngờ hoặc không tin vào khả năng đó.