Ngữ pháp N3 ~ば~ほど Càng…càng
◈ Cấu trúc ngữ pháp
Vば形 + Vる + ほど
Aいければ + Aい +ほど
Aななら/ + Aな + ほど
Nなら + N + ほど
◈ Ý nghĩa
Càng… càng
◈ Cách sử dụng
Dùng để chỉ sự thay đổi tỷ lệ thuận giữa hai yếu tố. Khi một yếu tố thay đổi, yếu tố còn lại cũng thay đổi theo một cách tương ứng.
◈ Ví dụ
速く走れば走るほど、疲れます。
(Càng chạy nhanh, tôi càng mệt.)
日本語は勉強すればするほどむずかしくなる。
(Càng học tiếng Nhật thì càng thấy khó.)
彼を好きになればなるほど私の気持ちを抑えられなくなるの。
(Càng thích anh ấy thì tôi càng không thể kìm nén cảm xúc của mình)
歩けば歩くほど、足が痛くなる。
(Càng đi bộ, chân càng đau.)
家庭の電気製品は操作が簡単なら簡単なほどいい
(Đồ điện trong gia đình thì sử dụng càng đơn giản càng tốt)
◈ Lưu ý
~ば~ほど biểu thị mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa hai yếu tố. Điều này có nghĩa là sự thay đổi của yếu tố thứ nhất sẽ dẫn đến sự thay đổi tương ứng ở yếu tố thứ hai.
Vì vậy, hai yếu tố cần phải có sự liên quan chặt chẽ.
- Ví dụ đúng: 勉強すればするほど、知識が増える。 (Càng học, càng tăng kiến thức.)
- Ví dụ sai: 食べれば食べるほど、太らなくなる。 (Càng ăn, càng không tăng cân) – >Đây là một mối quan hệ không hợp lý.