Ngữ pháp N3 ~ば/~たら/~なら Nếu…thì
◈ Cấu trúc ngữ pháp
Vば形/ Aい – ければ/ Aな – なら/Nなら
Vない – なければ/ Aい – くなければ/ Aな – でなければ/ Nでなければ
普通形 (過去形だけ) + ら
◈ Ý nghĩa
Nếu… thì
◈ Cách sử dụng
Mẫu câu dùng để diễn đạt một sự việc hoặc hành động sẽ xảy ra trong một điều kiện nhất định.
◈ Ví dụ
毎日日本語を練習すれば、半年後には流暢に話せるようになると思います。
(Nếu bạn luyện tập tiếng Nhật mỗi ngày, tôi nghĩ rằng sau nửa năm bạn sẽ có thể nói trôi chảy.)
勉強すれば、テストに合格できます。
(Nếu bạn học, bạn sẽ đỗ kỳ thi.)
もしもっと早く起きたら、電車に乗り遅れなかったのに。
(Nếu tôi dậy sớm hơn, thì tôi đã không lỡ tàu.)
雨が降ったら、出かけません。
(Nếu trời mưa, tôi sẽ không đi ra ngoài.)
日本語が好きなら、この本を読んでみてください。
(Nếu bạn thích tiếng Nhật, hãy thử đọc cuốn sách này.)
◈ Lưu ý
- ~ば: Dùng để nói rằng nếu bạn làm điều gì đó, kết quả sẽ xảy ra (sự việc xảy ra tự nhiên).
- Ví dụ: 勉強すれば、合格できます (Nếu học thì sẽ đỗ).
- ~たら: Dùng cho điều kiện có thể xảy ra trong tương lai hoặc nói về quá khứ.
- Ví dụ: 終わったら、電話してね (Nếu xong rồi, gọi điện cho tôi).
- ~なら: Dùng khi bạn biết rõ tình huống rồi và đưa ra lời khuyên, yêu cầu hoặc dựa trên sự việc đã rõ.
- Ví dụ: 行くなら、私も行きます (Nếu bạn đi, tôi cũng đi).