Ngữ pháp N3 ~ものだから Tại vì
◈ Cấu trúc ngữ pháp
普通形 (な A/N+な) + ものだから
◈ Ý nghĩa
Tại vì
◈ Cách sử dụng
Thường dùng để giải thích nguyên nhân của một sự việc hoặc hành động trong tình huống cụ thể.
Mẫu này thường mang cảm giác giải thích hoặc biện minh.
◈ Ví dụ
事故で電車が遅れたものですから、遅くなってすみません
(Do tai nạn nên tàu bị trễ, tôi xin lỗi vì đã đến muộn)
日本の習慣を知らないものですから、失礼なことをするかもしれません
(Vì không biết tập quán của Nhật, có thể làm điều thất lễ chăng)
すみません、疲れたものだから、早く帰りたいです。
(Xin lỗi, vì tôi mệt nên tôi muốn về sớm.)
上着を脱いでもいいですか。あついものですから。
(Tôi cởi áo khoác ngoài ra được không? Nóng quá mà.)
このパソコンは古いものだから、遅くなっちゃったんだよ。
(Cái máy tính này cũ rồi nên chạy chậm.)
◈ Lưu ý
Cấu trúc này mang tính biện minh và dễ dàng chấp nhận trong giao tiếp hàng ngày.