Ngữ pháp N3 ~やすい… Dễ
◈ Cấu trúc ngữ pháp
Vます + やすい
◈ Ý nghĩa
Dễ làm gì đó hoặc dễ dàng có thể làm gì đó.
◈ Cách sử dụng
Nó thường được dùng để miêu tả một hành động hoặc một vật gì đó dễ thực hiện, dễ sử dụng, hoặc dễ có thể hoàn thành.
◈ Ví dụ
この料理は食べやすいです。
(Món ăn này dễ ăn.)
書きやすい
(Dễ viết)
このペンは書きやすいです。
(Cây bút này dễ viết.)
このテレビは見やすいです。
(Cái tivi này dễ xem.)
この本は読みやすいです。
(Cuốn sách này dễ đọc.)
この道は歩きやすいです。
(Con đường này dễ đi bộ.)
◈ Lưu ý
Xem thêm: Ngữ pháp N3 ~出す… Bắt đầu làm gì đó