Ngữ pháp N3 ~(さ)せてもらいたい… Xin cho phép tôi
◈ Cấu trúc ngữ pháp
動詞Ⅰ 動ない +せて/せないで
動詞Ⅱ 動ない +させて/させないで
動詞Ⅲ 来る→来させて/来させないで +もらいたい・いただきたい・ほしい
する→させて/させないで
◈ Ý nghĩa
Xin cho phép tôi làm
◈ Cách sử dụng
Sử dụng khi bạn muốn xin phép ai đó làm một việc gì đó.
Đây là một cách lịch sự để yêu cầu hoặc xin phép ai đó cho phép mình thực hiện một hành động.
◈ Ví dụ
すみません。明日は休ませていただきたいのですが
Xin lỗi. tôi muốn xin nghỉ vào ngày mai
お先に失礼させてもらいたいと思います。
(Tôi muốn xin phép ra về trước.)
このプロジェクトを担当させてもらいたいです。
(Tôi muốn được phép đảm nhận dự án này.)
お手伝いさせてもらいたいんですが、何かお手伝いできることはありますか?
(Tôi muốn được phép giúp đỡ, có gì tôi có thể làm giúp không?)
会議で発表させてもらいたいと思います。
(Tôi muốn được phép thuyết trình trong cuộc họp.)
◈ Lưu ý